(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integration
C1

integration

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hòa nhập sự hội nhập sự tích hợp sự thống nhất sự hợp nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hợp nhất, sự hòa nhập, sự tích hợp; quá trình kết hợp hoặc pha trộn thành một thể thống nhất hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

The act or process of combining or blending into a functioning or unified whole.

Ví dụ Thực tế với 'Integration'

  • "The integration of technology into education is essential for preparing students for the future."

    "Sự tích hợp công nghệ vào giáo dục là rất cần thiết để chuẩn bị cho học sinh cho tương lai."

  • "Economic integration between countries can lead to increased trade and prosperity."

    "Sự hội nhập kinh tế giữa các quốc gia có thể dẫn đến tăng trưởng thương mại và thịnh vượng."

  • "Successful social integration requires understanding and respect for cultural differences."

    "Hội nhập xã hội thành công đòi hỏi sự hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: integration
  • Verb: integrate
  • Adjective: integrated
  • Adverb: integratively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự tách biệt)
segregation(sự phân biệt)
division(sự chia rẽ)

Từ liên quan (Related Words)

inclusion(sự hòa nhập)
harmony(sự hài hòa)
cohesion(sự gắn kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như Kinh tế Xã hội Khoa học Máy tính Toán học)

Ghi chú Cách dùng 'Integration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Integration nhấn mạnh sự kết hợp các thành phần riêng lẻ để tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh và hoạt động hiệu quả. Khác với 'union' (sự liên hiệp) là một sự kết hợp đơn thuần, integration đòi hỏi sự tương tác và phối hợp giữa các phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

'- Integration into': Sự hòa nhập vào một hệ thống, tổ chức, hoặc xã hội lớn hơn.
- Integration with': Sự tích hợp, kết hợp với một yếu tố hoặc hệ thống cụ thể khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integration'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school, which integrated students from different backgrounds, became a model for inclusivity.
Ngôi trường, nơi hòa nhập học sinh từ nhiều hoàn cảnh khác nhau, đã trở thành một hình mẫu cho sự hòa nhập.
Phủ định
The country, which did not integrate its minority groups, faced significant social unrest.
Quốc gia, nơi không hòa nhập các nhóm thiểu số, phải đối mặt với tình trạng bất ổn xã hội đáng kể.
Nghi vấn
Is this the company, which integratively manages its international divisions, known for its global success?
Đây có phải là công ty, nơi quản lý các bộ phận quốc tế một cách tích hợp, nổi tiếng với thành công toàn cầu không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software seamlessly integrates with existing systems.
Phần mềm tích hợp liền mạch với các hệ thống hiện có.
Phủ định
The two cultures didn't integratively blend at first.
Hai nền văn hóa ban đầu không hòa nhập một cách tích hợp.
Nghi vấn
Does this product usually integrate easily?
Sản phẩm này có thường tích hợp dễ dàng không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Companies need to integrate new technologies to stay competitive.
Các công ty cần tích hợp các công nghệ mới để duy trì tính cạnh tranh.
Phủ định
It is crucial not to integrate biased data into the AI model.
Điều quan trọng là không tích hợp dữ liệu thiên vị vào mô hình AI.
Nghi vấn
Why do you want to integrate this module into the existing system?
Tại sao bạn muốn tích hợp mô-đun này vào hệ thống hiện có?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be integrating new technologies into its workflow next quarter.
Công ty sẽ tích hợp các công nghệ mới vào quy trình làm việc của mình vào quý tới.
Phủ định
They won't be integrating the two departments until the merger is complete.
Họ sẽ không hợp nhất hai phòng ban cho đến khi việc sáp nhập hoàn tất.
Nghi vấn
Will the government be integrating these refugees into society over the next few years?
Liệu chính phủ có đang tích hợp những người tị nạn này vào xã hội trong vài năm tới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's integration of new technologies improved efficiency.
Sự tích hợp các công nghệ mới của công ty đã cải thiện hiệu quả.
Phủ định
The team's integrated efforts weren't enough to complete the project on time.
Những nỗ lực phối hợp của nhóm không đủ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Is John and Mary's integration of the new software system complete?
Sự tích hợp hệ thống phần mềm mới của John và Mary đã hoàn thành chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)