(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amalgamation
C1

amalgamation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hợp nhất sự sáp nhập sự liên kết sự kết hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amalgamation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động, quá trình hoặc kết quả của việc kết hợp hoặc hợp nhất.

Definition (English Meaning)

The action, process, or result of combining or uniting.

Ví dụ Thực tế với 'Amalgamation'

  • "The amalgamation of the two companies created a powerful new corporation."

    "Sự hợp nhất của hai công ty đã tạo ra một tập đoàn mới hùng mạnh."

  • "The amalgamation of different cultures has enriched the city's identity."

    "Sự hợp nhất của các nền văn hóa khác nhau đã làm phong phú thêm bản sắc của thành phố."

  • "The proposed amalgamation of the two universities is facing some resistance."

    "Đề xuất hợp nhất hai trường đại học đang gặp phải một số phản đối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amalgamation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amalgamation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

merger(sự sáp nhập) consolidation(sự củng cố, sự hợp nhất)
fusion(sự hợp nhất, sự dung hợp)
union(sự liên hiệp, sự hợp nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự tách rời)
division(sự phân chia)
segregation(sự phân biệt chủng tộc, sự cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong kinh doanh chính trị khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Amalgamation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa chính thức và trang trọng hơn so với các từ như 'combination' hoặc 'union'. Nó ngụ ý sự hòa trộn để tạo ra một thực thể mới và thống nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

* of: dùng để chỉ các thành phần được hợp nhất. Ví dụ: 'the amalgamation of several companies'.
* with: ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một yếu tố được thêm vào hoặc hòa nhập vào một tổng thể đã có. Ví dụ: 'the amalgamation with local traditions'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amalgamation'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If companies pursue an amalgamation, they often achieve greater market share.
Nếu các công ty theo đuổi sự hợp nhất, họ thường đạt được thị phần lớn hơn.
Phủ định
When an amalgamation is poorly managed, it doesn't always lead to success.
Khi một sự hợp nhất được quản lý kém, nó không phải lúc nào cũng dẫn đến thành công.
Nghi vấn
If an amalgamation occurs, does it always result in higher profits?
Nếu một sự hợp nhất xảy ra, nó có luôn dẫn đến lợi nhuận cao hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The amalgamation of the two companies is seen as a positive step.
Sự hợp nhất của hai công ty được xem là một bước tiến tích cực.
Phủ định
The amalgamation of the different departments was not considered a success.
Việc hợp nhất các phòng ban khác nhau không được coi là một thành công.
Nghi vấn
Was the amalgamation of the smaller villages deemed necessary by the council?
Việc hợp nhất các ngôi làng nhỏ hơn có được hội đồng coi là cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)