amalgamation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amalgamation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động, quá trình hoặc kết quả của việc kết hợp hoặc hợp nhất.
Definition (English Meaning)
The action, process, or result of combining or uniting.
Ví dụ Thực tế với 'Amalgamation'
-
"The amalgamation of the two companies created a powerful new corporation."
"Sự hợp nhất của hai công ty đã tạo ra một tập đoàn mới hùng mạnh."
-
"The amalgamation of different cultures has enriched the city's identity."
"Sự hợp nhất của các nền văn hóa khác nhau đã làm phong phú thêm bản sắc của thành phố."
-
"The proposed amalgamation of the two universities is facing some resistance."
"Đề xuất hợp nhất hai trường đại học đang gặp phải một số phản đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amalgamation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amalgamation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amalgamation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa chính thức và trang trọng hơn so với các từ như 'combination' hoặc 'union'. Nó ngụ ý sự hòa trộn để tạo ra một thực thể mới và thống nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: dùng để chỉ các thành phần được hợp nhất. Ví dụ: 'the amalgamation of several companies'.
* with: ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ một yếu tố được thêm vào hoặc hòa nhập vào một tổng thể đã có. Ví dụ: 'the amalgamation with local traditions'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amalgamation'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If companies pursue an amalgamation, they often achieve greater market share.
|
Nếu các công ty theo đuổi sự hợp nhất, họ thường đạt được thị phần lớn hơn. |
| Phủ định |
When an amalgamation is poorly managed, it doesn't always lead to success.
|
Khi một sự hợp nhất được quản lý kém, nó không phải lúc nào cũng dẫn đến thành công. |
| Nghi vấn |
If an amalgamation occurs, does it always result in higher profits?
|
Nếu một sự hợp nhất xảy ra, nó có luôn dẫn đến lợi nhuận cao hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The amalgamation of the two companies is seen as a positive step.
|
Sự hợp nhất của hai công ty được xem là một bước tiến tích cực. |
| Phủ định |
The amalgamation of the different departments was not considered a success.
|
Việc hợp nhất các phòng ban khác nhau không được coi là một thành công. |
| Nghi vấn |
Was the amalgamation of the smaller villages deemed necessary by the council?
|
Việc hợp nhất các ngôi làng nhỏ hơn có được hội đồng coi là cần thiết không? |