amassed
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amassed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tích lũy, gom góp (một số lượng lớn hoặc một lượng đáng kể vật chất hoặc đồ vật có giá trị) trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
To gather together or accumulate (a large amount or number of valuable material or things) over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Amassed'
-
"He amassed a huge fortune in the stock market."
"Anh ta đã tích lũy được một khối tài sản khổng lồ trên thị trường chứng khoán."
-
"The company has amassed considerable debts."
"Công ty đã tích lũy một khoản nợ đáng kể."
-
"He amassed a large collection of stamps."
"Anh ấy đã thu thập được một bộ sưu tập tem lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amassed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: amass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amassed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc tích lũy tài sản, quyền lực hoặc kiến thức. Thể hiện sự nỗ lực và thời gian bỏ ra để thu thập một lượng lớn thứ gì đó. Khác với 'collect' mang nghĩa thu thập đơn thuần, 'amass' nhấn mạnh đến số lượng lớn và giá trị của những thứ được thu thập. So với 'accumulate', 'amass' thường mang tính chủ động và có mục đích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'amassed for' dùng để chỉ mục đích của việc tích lũy. Ví dụ: 'He amassed a fortune for his children.' ('amassed over' dùng để chỉ khoảng thời gian tích lũy. Ví dụ: 'He amassed his fortune over 20 years').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amassed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.