amatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc thể hiện tình yêu hoặc ham muốn tình dục.
Definition (English Meaning)
Relating to or expressing sexual love or desire.
Ví dụ Thực tế với 'Amatory'
-
"The amatory poems of Catullus are known for their passionate expression."
"Những bài thơ tình của Catullus nổi tiếng với sự thể hiện đam mê."
-
"His amatory advances were rejected by her."
"Những lời tán tỉnh tình tứ của anh ấy đã bị cô ấy từ chối."
-
"The novel is filled with amatory scenes."
"Cuốn tiểu thuyết chứa đầy những cảnh tình tứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: amatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amatory' thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc hành vi thể hiện tình yêu một cách lãng mạn và thường mang tính chất gợi cảm. Nó có sắc thái trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. So với các từ như 'romantic' (lãng mạn) hay 'sexual' (tình dục), 'amatory' nhấn mạnh vào khía cạnh tình cảm và thể xác của tình yêu một cách tinh tế và đôi khi có tính văn chương hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amatory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.