(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amatory
C1

amatory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về tình yêu biểu lộ tình yêu tình tứ lãng mạn gợi cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc thể hiện tình yêu hoặc ham muốn tình dục.

Definition (English Meaning)

Relating to or expressing sexual love or desire.

Ví dụ Thực tế với 'Amatory'

  • "The amatory poems of Catullus are known for their passionate expression."

    "Những bài thơ tình của Catullus nổi tiếng với sự thể hiện đam mê."

  • "His amatory advances were rejected by her."

    "Những lời tán tỉnh tình tứ của anh ấy đã bị cô ấy từ chối."

  • "The novel is filled with amatory scenes."

    "Cuốn tiểu thuyết chứa đầy những cảnh tình tứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: amatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

erotic(gợi tình, khiêu dâm)
passionate(đam mê, nồng nhiệt)
loving(yêu thương)

Trái nghĩa (Antonyms)

platonic(thuần khiết, không tình dục)
unloving(không yêu thương)

Từ liên quan (Related Words)

courtship(sự tán tỉnh, hẹn hò)
romance(chuyện tình lãng mạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tình yêu

Ghi chú Cách dùng 'Amatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amatory' thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc hành vi thể hiện tình yêu một cách lãng mạn và thường mang tính chất gợi cảm. Nó có sắc thái trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. So với các từ như 'romantic' (lãng mạn) hay 'sexual' (tình dục), 'amatory' nhấn mạnh vào khía cạnh tình cảm và thể xác của tình yêu một cách tinh tế và đôi khi có tính văn chương hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amatory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)