ambiguous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambiguous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều hơn một cách hiểu; có nghĩa kép; mơ hồ, không rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Open to more than one interpretation; having a double meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Ambiguous'
-
"The politician's statement was deliberately ambiguous to avoid upsetting anyone."
"Tuyên bố của chính trị gia cố tình mơ hồ để tránh làm phật lòng bất kỳ ai."
-
"The wording of the contract was ambiguous, leading to a dispute."
"Cách diễn đạt của hợp đồng không rõ ràng, dẫn đến tranh chấp."
-
"Her smile was ambiguous - was she happy or just being polite?"
"Nụ cười của cô ấy mơ hồ - cô ấy vui hay chỉ lịch sự?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambiguous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambiguous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ambiguous' thường được dùng để mô tả những tuyên bố, hành động, hoặc tình huống mà ý nghĩa của chúng không rõ ràng và có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Sự mơ hồ có thể vô tình hoặc cố ý. Cần phân biệt với 'vague' (mơ hồ, không rõ ràng) ở chỗ 'ambiguous' có nhiều hơn một cách hiểu rõ ràng, trong khi 'vague' thiếu sự rõ ràng và chi tiết để đưa ra bất kỳ cách hiểu cụ thể nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc khía cạnh mà sự mơ hồ liên quan đến.
- 'ambiguous about': Mơ hồ về điều gì đó (ví dụ: He was ambiguous about his future plans.)
- 'ambiguous in': Mơ hồ trong khía cạnh nào đó (ví dụ: The contract was ambiguous in its terms.)
- 'ambiguous on': Mơ hồ về một vấn đề cụ thể (ví dụ: The company was ambiguous on the reasons for the layoffs.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambiguous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.