(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ambivalent
C1

ambivalent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lưỡng lự phân vân có cảm xúc lẫn lộn nước đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambivalent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cảm xúc lẫn lộn hoặc những ý kiến mâu thuẫn về điều gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

Having mixed feelings or contradictory ideas about something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Ambivalent'

  • "She was ambivalent about moving to a new city."

    "Cô ấy phân vân về việc chuyển đến một thành phố mới."

  • "I have ambivalent feelings about my job; I love the work, but I hate the commute."

    "Tôi có cảm xúc lẫn lộn về công việc của mình; tôi yêu công việc, nhưng tôi ghét việc đi lại."

  • "The government's ambivalent stance on the issue has created confusion."

    "Lập trường nước đôi của chính phủ về vấn đề này đã gây ra sự hoang mang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ambivalent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ambivalent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equivocal(nước đôi, mơ hồ)
uncertain(không chắc chắn)
undecided(chưa quyết định)

Trái nghĩa (Antonyms)

certain(chắc chắn)
decided(quyết định)
unequivocal(rõ ràng, dứt khoát)

Từ liên quan (Related Words)

doubt(sự nghi ngờ)
hesitation(sự do dự)
conflict(xung đột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Ambivalent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ambivalent' thể hiện sự thiếu quyết đoán hoặc không chắc chắn do tồn tại những cảm xúc hoặc suy nghĩ trái ngược nhau. Nó khác với 'indifferent' (thờ ơ) vì người 'ambivalent' có quan tâm đến đối tượng nhưng không thể quyết định thái độ của mình. 'Equivocal' cũng liên quan đến sự không rõ ràng nhưng thường dùng để mô tả những phát ngôn hoặc hành động có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, trong khi 'ambivalent' tập trung vào cảm xúc và suy nghĩ bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

* **ambivalent about something:** Thể hiện sự phân vân, lưỡng lự về điều gì đó. Ví dụ: She was ambivalent about accepting the job offer.
* **ambivalent towards someone:** Thể hiện sự có cảm xúc lẫn lộn, vừa yêu vừa ghét, vừa thích vừa không thích ai đó. Ví dụ: He felt ambivalent towards his boss.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambivalent'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is ambivalent about accepting the new job offer.
Cô ấy cảm thấy mâu thuẫn về việc chấp nhận lời mời làm việc mới.
Phủ định
Isn't he ambivalent about moving to a new city?
Có phải anh ấy không cảm thấy mâu thuẫn về việc chuyển đến một thành phố mới?
Nghi vấn
Are they ambivalent about the changes in the company's policy?
Họ có cảm thấy mâu thuẫn về những thay đổi trong chính sách của công ty không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be ambivalent about accepting the new job offer.
Cô ấy sẽ cảm thấy mâu thuẫn về việc chấp nhận lời mời công việc mới.
Phủ định
I am not going to be ambivalent; I've made up my mind about the issue.
Tôi sẽ không cảm thấy mâu thuẫn; tôi đã quyết định về vấn đề này rồi.
Nghi vấn
Will they be ambivalent towards the proposed changes?
Liệu họ có cảm thấy mâu thuẫn với những thay đổi được đề xuất không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been ambivalent about accepting the job offer.
Cô ấy đã phân vân về việc chấp nhận lời mời làm việc.
Phủ định
They haven't been ambivalent about their decision to move.
Họ đã không hề do dự về quyết định chuyển đi của mình.
Nghi vấn
Has he been ambivalent towards the new policy?
Anh ấy đã phân vân về chính sách mới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)