unequivocal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequivocal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây nghi ngờ; rõ ràng, dứt khoát, không дву nghĩa.
Definition (English Meaning)
Leaving no doubt; unambiguous.
Ví dụ Thực tế với 'Unequivocal'
-
"The evidence was unequivocal."
"Bằng chứng là không thể chối cãi."
-
"Her answer was an unequivocal 'no'."
"Câu trả lời của cô ấy là một tiếng 'không' dứt khoát."
-
"The company issued an unequivocal apology."
"Công ty đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành và rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unequivocal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unequivocal
- Adverb: unequivocally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unequivocal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unequivocal' nhấn mạnh sự rõ ràng, minh bạch đến mức không thể hiểu sai hoặc diễn giải khác đi được. Nó thường được dùng để mô tả các tuyên bố, bằng chứng, hoặc kết quả mang tính xác thực và không thể chối cãi. Khác với 'clear' (rõ ràng) mang nghĩa chung chung hơn, 'unequivocal' mang tính khẳng định mạnh mẽ hơn. So với 'ambiguous' (mơ hồ), 'unequivocal' là đối lập hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequivocal'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her answer was unequivocal left no room for misinterpretation.
|
Việc câu trả lời của cô ấy là không дву nghĩa không để lại chỗ cho sự hiểu lầm. |
| Phủ định |
Whether his support is unequivocally guaranteed is what everyone is questioning.
|
Việc liệu sự hỗ trợ của anh ấy có được đảm bảo một cách chắc chắn hay không là điều mà mọi người đang nghi vấn. |
| Nghi vấn |
Whether the evidence provides unequivocal proof is still under debate.
|
Liệu bằng chứng có cung cấp bằng chứng rõ ràng hay không vẫn còn đang được tranh luận. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When the evidence is unequivocal, the jury always convicts.
|
Khi bằng chứng là không thể bác bỏ, bồi thẩm đoàn luôn kết tội. |
| Phủ định |
If the contract is not unequivocally clear, the judge doesn't rule in your favor.
|
Nếu hợp đồng không rõ ràng một cách dứt khoát, thẩm phán không phán quyết có lợi cho bạn. |
| Nghi vấn |
If you present unequivocal proof, does the judge always accept it?
|
Nếu bạn trình bày bằng chứng không thể chối cãi, liệu thẩm phán có luôn chấp nhận nó không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's stance on the matter was unequivocally stated in the released document.
|
Quan điểm của công ty về vấn đề này đã được tuyên bố một cách rõ ràng trong tài liệu được công bố. |
| Phủ định |
The instructions were not unequivocally understood by all the participants.
|
Các hướng dẫn không được tất cả những người tham gia hiểu một cách rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Was the decision unequivocally supported by the board members?
|
Quyết định có được các thành viên hội đồng quản trị ủng hộ một cách rõ ràng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will unequivocally deny the allegations tomorrow.
|
Công ty sẽ phủ nhận một cách dứt khoát những cáo buộc vào ngày mai. |
| Phủ định |
The evidence will not be unequivocal, making the case difficult to prove.
|
Bằng chứng sẽ không rõ ràng, khiến cho việc chứng minh vụ án trở nên khó khăn. |
| Nghi vấn |
Will the CEO's response be unequivocal in addressing the concerns?
|
Liệu phản hồi của CEO có rõ ràng trong việc giải quyết những lo ngại hay không? |