(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ameliorated
C1

ameliorated

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã cải thiện đã làm tốt hơn đã giảm bớt đã xoa dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ameliorated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã làm cho (điều gì đó tồi tệ hoặc không đạt yêu cầu) trở nên tốt hơn.

Definition (English Meaning)

Having made (something bad or unsatisfactory) better.

Ví dụ Thực tế với 'Ameliorated'

  • "The new road ameliorated traffic congestion in the city."

    "Con đường mới đã làm giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông trong thành phố."

  • "His condition was ameliorated by the new treatment."

    "Tình trạng của anh ấy đã được cải thiện nhờ phương pháp điều trị mới."

  • "The government has taken steps to ameliorate poverty."

    "Chính phủ đã thực hiện các bước để cải thiện tình trạng nghèo đói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ameliorated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improved(đã cải thiện)
alleviated(đã làm dịu bớt)
relieved(đã giảm nhẹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

worsened(đã làm tệ hơn)
aggravated(đã làm trầm trọng thêm)

Từ liên quan (Related Words)

mitigated(đã giảm thiểu)
eased(đã làm dễ chịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ameliorated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ameliorate ngụ ý sự cải thiện một tình huống, điều kiện hoặc vấn đề. Nó thường được sử dụng khi tình hình ban đầu không tốt. So sánh với 'improve', có thể được sử dụng cho cả những tình huống tốt và xấu, và 'enhance', thường được dùng để làm nổi bật hoặc tăng cường những phẩm chất tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'Ameliorated by' chỉ ra phương tiện hoặc hành động cụ thể dẫn đến sự cải thiện. Ví dụ: 'The situation was ameliorated by the introduction of new policies.' ('Tình hình được cải thiện nhờ việc đưa ra các chính sách mới.') 'Ameliorated through' tương tự, nhấn mạnh quá trình hoặc phương pháp. Ví dụ: 'The problem was ameliorated through careful planning.' ('Vấn đề được cải thiện thông qua lập kế hoạch cẩn thận.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ameliorated'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new policies have ameliorated the working conditions for employees.
Các chính sách mới đã cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên.
Phủ định
The recent changes have not ameliorated the problem of traffic congestion.
Những thay đổi gần đây đã không cải thiện được vấn đề tắc nghẽn giao thông.
Nghi vấn
Has the new medicine ameliorated your symptoms?
Thuốc mới có làm giảm các triệu chứng của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)