ameliorated
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ameliorated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã làm cho (điều gì đó tồi tệ hoặc không đạt yêu cầu) trở nên tốt hơn.
Definition (English Meaning)
Having made (something bad or unsatisfactory) better.
Ví dụ Thực tế với 'Ameliorated'
-
"The new road ameliorated traffic congestion in the city."
"Con đường mới đã làm giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông trong thành phố."
-
"His condition was ameliorated by the new treatment."
"Tình trạng của anh ấy đã được cải thiện nhờ phương pháp điều trị mới."
-
"The government has taken steps to ameliorate poverty."
"Chính phủ đã thực hiện các bước để cải thiện tình trạng nghèo đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ameliorated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ameliorate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ameliorated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ameliorate ngụ ý sự cải thiện một tình huống, điều kiện hoặc vấn đề. Nó thường được sử dụng khi tình hình ban đầu không tốt. So sánh với 'improve', có thể được sử dụng cho cả những tình huống tốt và xấu, và 'enhance', thường được dùng để làm nổi bật hoặc tăng cường những phẩm chất tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ameliorated by' chỉ ra phương tiện hoặc hành động cụ thể dẫn đến sự cải thiện. Ví dụ: 'The situation was ameliorated by the introduction of new policies.' ('Tình hình được cải thiện nhờ việc đưa ra các chính sách mới.') 'Ameliorated through' tương tự, nhấn mạnh quá trình hoặc phương pháp. Ví dụ: 'The problem was ameliorated through careful planning.' ('Vấn đề được cải thiện thông qua lập kế hoạch cẩn thận.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ameliorated'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policies have ameliorated the working conditions for employees.
|
Các chính sách mới đã cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên. |
| Phủ định |
The recent changes have not ameliorated the problem of traffic congestion.
|
Những thay đổi gần đây đã không cải thiện được vấn đề tắc nghẽn giao thông. |
| Nghi vấn |
Has the new medicine ameliorated your symptoms?
|
Thuốc mới có làm giảm các triệu chứng của bạn không? |