mitigated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mitigated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được giảm bớt về sức mạnh hoặc cường độ; đã được làm dịu.
Definition (English Meaning)
Lessened in force or intensity; alleviated.
Ví dụ Thực tế với 'Mitigated'
-
"The effects of the pollution were mitigated by the introduction of stricter environmental controls."
"Những ảnh hưởng của ô nhiễm đã được giảm nhẹ nhờ việc đưa ra các biện pháp kiểm soát môi trường nghiêm ngặt hơn."
-
"The damage was mitigated by the quick response of the emergency services."
"Thiệt hại đã được giảm nhẹ nhờ phản ứng nhanh chóng của các dịch vụ khẩn cấp."
-
"The risk of infection was mitigated through careful hygiene practices."
"Nguy cơ nhiễm trùng đã được giảm thiểu thông qua các biện pháp vệ sinh cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mitigated'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mitigated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'mitigated' mô tả một tình trạng hoặc sự việc mà tác động tiêu cực của nó đã được làm giảm đi. Nó thường liên quan đến việc giảm nhẹ hậu quả, thiệt hại, hoặc mức độ nghiêm trọng của một vấn đề. So với các từ như 'reduced' (giảm) hoặc 'lessened' (bớt), 'mitigated' mang sắc thái của việc chủ động thực hiện các biện pháp để làm dịu đi một tình huống xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mitigated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.