(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ameliorative
C1

ameliorative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính chất cải thiện mang tính cải thiện để cải thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ameliorative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có phẩm chất hoặc hiệu quả của việc cải thiện; có xu hướng cải thiện hoặc làm cho tốt hơn.

Definition (English Meaning)

Having the quality or effect of ameliorating; tending to improve or make better.

Ví dụ Thực tế với 'Ameliorative'

  • "The government introduced ameliorative measures to reduce unemployment."

    "Chính phủ đã đưa ra các biện pháp cải thiện để giảm tỷ lệ thất nghiệp."

  • "Ameliorative strategies are needed to address the issue of climate change."

    "Cần có các chiến lược cải thiện để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu."

  • "The new policies had an ameliorative effect on the economy."

    "Các chính sách mới có tác động cải thiện đến nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ameliorative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ameliorative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improving(cải thiện)
corrective(khắc phục)
beneficial(có lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

worsening(làm tệ hơn)
detrimental(gây bất lợi)

Từ liên quan (Related Words)

remedial(khắc phục, sửa chữa)
curative(chữa bệnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ameliorative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ameliorative' mô tả một cái gì đó có khả năng hoặc mục đích cải thiện một tình huống, điều kiện hoặc vấn đề. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh tích cực, hướng tới việc làm cho mọi thứ trở nên tốt hơn. So với 'positive', 'ameliorative' cụ thể hơn, chỉ ra một sự cải thiện rõ rệt. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính sách, y tế, hoặc các vấn đề xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ameliorative'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the company implemented ameliorative policies, employee morale improved significantly.
Bởi vì công ty đã thực hiện các chính sách cải thiện, tinh thần của nhân viên đã được cải thiện đáng kể.
Phủ định
Unless the government introduces ameliorative measures, the environmental damage will continue to worsen.
Trừ khi chính phủ đưa ra các biện pháp cải thiện, thiệt hại môi trường sẽ tiếp tục trở nên tồi tệ hơn.
Nghi vấn
If we adopt these ameliorative strategies, will the project's success rate increase?
Nếu chúng ta áp dụng các chiến lược cải thiện này, liệu tỷ lệ thành công của dự án có tăng lên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)