(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amenably
C1

amenably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách dễ bảo một cách hòa nhã một cách sẵn lòng chấp nhận một cách tuân thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amenably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sẵn sàng làm theo những gì người khác muốn; một cách dễ bảo, hòa nhã, dễ chịu.

Definition (English Meaning)

In a way that shows you are willing to do what people want; in a compliant or agreeable manner.

Ví dụ Thực tế với 'Amenably'

  • "The team members responded amenably to the new manager's suggestions."

    "Các thành viên trong nhóm đã phản hồi một cách dễ bảo với những gợi ý của người quản lý mới."

  • "The proposal was amenably received by the board."

    "Đề xuất đã được hội đồng quản trị chấp nhận một cách dễ dàng."

  • "She listened amenably to his advice."

    "Cô ấy đã lắng nghe lời khuyên của anh ấy một cách dễ bảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amenably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: amenably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compliantly(một cách dễ bảo)
agreeably(một cách hòa nhã)
willingly(một cách sẵn lòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

obstreperously(một cách ồn ào, ngang bướng)
intractably(một cách ương ngạnh, khó bảo)
recalcitrantly(một cách ngoan cố, chống đối)

Từ liên quan (Related Words)

cooperatively(một cách hợp tác)
submissively(một cách phục tùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Amenably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amenably' thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ hợp tác, dễ dàng chấp nhận hoặc tuân theo đề nghị, yêu cầu hoặc hướng dẫn. Nó hàm ý sự sẵn lòng và thái độ tích cực khi đối mặt với yêu cầu. Nó khác với 'willingly' ở chỗ 'amenably' nhấn mạnh đến sự tuân thủ và dễ bảo hơn là chỉ đơn thuần là mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'amenably to' được sử dụng để chỉ sự sẵn sàng tuân theo hoặc chấp nhận một điều gì đó. Ví dụ: 'He responded amenably to the suggestions.' (Anh ấy đáp lại một cách dễ bảo với những gợi ý.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amenably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)