amenably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amenably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sẵn sàng làm theo những gì người khác muốn; một cách dễ bảo, hòa nhã, dễ chịu.
Definition (English Meaning)
In a way that shows you are willing to do what people want; in a compliant or agreeable manner.
Ví dụ Thực tế với 'Amenably'
-
"The team members responded amenably to the new manager's suggestions."
"Các thành viên trong nhóm đã phản hồi một cách dễ bảo với những gợi ý của người quản lý mới."
-
"The proposal was amenably received by the board."
"Đề xuất đã được hội đồng quản trị chấp nhận một cách dễ dàng."
-
"She listened amenably to his advice."
"Cô ấy đã lắng nghe lời khuyên của anh ấy một cách dễ bảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amenably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: amenably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amenably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amenably' thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ hợp tác, dễ dàng chấp nhận hoặc tuân theo đề nghị, yêu cầu hoặc hướng dẫn. Nó hàm ý sự sẵn lòng và thái độ tích cực khi đối mặt với yêu cầu. Nó khác với 'willingly' ở chỗ 'amenably' nhấn mạnh đến sự tuân thủ và dễ bảo hơn là chỉ đơn thuần là mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'amenably to' được sử dụng để chỉ sự sẵn sàng tuân theo hoặc chấp nhận một điều gì đó. Ví dụ: 'He responded amenably to the suggestions.' (Anh ấy đáp lại một cách dễ bảo với những gợi ý.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amenably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.