submissively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submissively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách phục tùng; theo cách thể hiện bạn sẵn sàng tuân theo người khác.
Definition (English Meaning)
In a submissive manner; in a way that shows you are willing to obey someone else.
Ví dụ Thực tế với 'Submissively'
-
"He nodded submissively, agreeing to everything she said."
"Anh ta gật đầu phục tùng, đồng ý với mọi điều cô ấy nói."
-
"She lowered her eyes submissively."
"Cô ấy hạ thấp mắt một cách phục tùng."
-
"The dog sat submissively at his feet."
"Con chó ngồi phục tùng dưới chân anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Submissively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: submit
- Adjective: submissive
- Adverb: submissively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Submissively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'submissively' diễn tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự phục tùng, khuất phục, thường là trước một người có quyền lực hoặc uy thế hơn. Nó nhấn mạnh sự thiếu phản kháng hoặc chống đối, thể hiện sự chấp nhận và vâng lời một cách thụ động. Khác với 'obediently' (vâng lời), 'submissively' có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự mất tự chủ hoặc bị ép buộc. So sánh với 'deferentially' (kính cẩn), 'submissively' nhấn mạnh sự phục tùng hơn là sự tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Submissively'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She behaved submissively towards her boss.
|
Cô ấy cư xử phục tùng đối với ông chủ của mình. |
| Phủ định |
He didn't accept the decision submissively; he argued against it.
|
Anh ấy không chấp nhận quyết định một cách phục tùng; anh ấy đã tranh luận chống lại nó. |
| Nghi vấn |
Did he react submissively when she yelled at him?
|
Anh ấy có phản ứng phục tùng khi cô ấy quát anh ấy không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She seemed to submit submissively to his demands, hoping to avoid conflict.
|
Cô ấy dường như phải khuất phục một cách phục tùng trước những yêu cầu của anh ta, hy vọng tránh được xung đột. |
| Phủ định |
It's important not to submit submissively to peer pressure; stand up for what you believe in.
|
Điều quan trọng là không nên khuất phục một cách phục tùng trước áp lực từ bạn bè; hãy đứng lên vì những gì bạn tin tưởng. |
| Nghi vấn |
Why would anyone choose to submit so submissively to such unfair treatment?
|
Tại sao ai đó lại chọn khuất phục một cách phục tùng trước một sự đối xử bất công như vậy? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted submissively: he lowered his gaze and nodded at every instruction.
|
Anh ta hành động một cách phục tùng: anh ta hạ thấp ánh mắt và gật đầu trước mọi chỉ dẫn. |
| Phủ định |
She didn't submit: she refused to compromise her principles, even under pressure.
|
Cô ấy không chịu khuất phục: cô ấy từ chối thỏa hiệp các nguyên tắc của mình, ngay cả dưới áp lực. |
| Nghi vấn |
Does he always behave so submissively: is it his nature, or is he simply afraid?
|
Anh ta có luôn cư xử phục tùng như vậy không: đó là bản chất của anh ta, hay anh ta chỉ đơn giản là sợ hãi? |