compliantly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compliantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sẵn lòng tuân theo các quy tắc hoặc mệnh lệnh; một cách phục tùng.
Definition (English Meaning)
In a way that shows willingness to obey rules or orders; in a submissive manner.
Ví dụ Thực tế với 'Compliantly'
-
"The student compliantly followed the teacher's instructions."
"Học sinh ngoan ngoãn tuân theo hướng dẫn của giáo viên."
-
"She compliantly agreed to the changes."
"Cô ấy sẵn lòng đồng ý với những thay đổi."
-
"The dog sat compliantly when given the command."
"Con chó ngồi ngoan ngoãn khi được ra lệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compliantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: compliantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compliantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'compliantly' diễn tả hành động tuân thủ một cách tự nguyện và không miễn cưỡng. Nó nhấn mạnh sự sẵn lòng và thái độ tích cực khi chấp hành một yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Sự khác biệt với 'obediently' nằm ở chỗ 'compliantly' thường mang sắc thái chủ động và có ý thức hơn, trong khi 'obediently' có thể đơn thuần chỉ là hành động tuân theo mệnh lệnh mà không nhất thiết phải có sự đồng tình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compliantly'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student compliantly followed the teacher's instructions.
|
Học sinh ngoan ngoãn làm theo hướng dẫn của giáo viên. |
| Phủ định |
The rebellious teenager didn't act compliantly with the house rules.
|
Thiếu niên nổi loạn không tuân thủ các quy tắc của gia đình. |
| Nghi vấn |
Did the suspect compliantly answer all the questions during the interrogation?
|
Nghi phạm có ngoan ngoãn trả lời tất cả các câu hỏi trong quá trình thẩm vấn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the student compliantly followed all the instructions.
|
Ồ, học sinh ngoan ngoãn tuân theo tất cả các hướng dẫn. |
| Phủ định |
Alas, the team did not compliantly adhere to the safety regulations.
|
Than ôi, đội không tuân thủ các quy định an toàn một cách ngoan ngoãn. |
| Nghi vấn |
Well, did he compliantly submit all the required documents?
|
Chà, anh ấy có nộp tất cả các tài liệu cần thiết một cách ngoan ngoãn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The robot will be compliantly following all instructions given to it.
|
Robot sẽ tuân thủ một cách ngoan ngoãn tất cả các hướng dẫn được giao cho nó. |
| Phủ định |
The employee won't be compliantly accepting the new policies without understanding them first.
|
Người nhân viên sẽ không chấp nhận các chính sách mới một cách ngoan ngoãn mà không hiểu chúng trước. |
| Nghi vấn |
Will the new recruit be compliantly performing the tasks assigned to him?
|
Liệu tân binh có đang thực hiện các nhiệm vụ được giao cho anh ta một cách ngoan ngoãn không? |