(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compliantly
C1

compliantly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tuân thủ một cách ngoan ngoãn một cách sẵn lòng một cách phục tùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compliantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sẵn lòng tuân theo các quy tắc hoặc mệnh lệnh; một cách phục tùng.

Definition (English Meaning)

In a way that shows willingness to obey rules or orders; in a submissive manner.

Ví dụ Thực tế với 'Compliantly'

  • "The student compliantly followed the teacher's instructions."

    "Học sinh ngoan ngoãn tuân theo hướng dẫn của giáo viên."

  • "She compliantly agreed to the changes."

    "Cô ấy sẵn lòng đồng ý với những thay đổi."

  • "The dog sat compliantly when given the command."

    "Con chó ngồi ngoan ngoãn khi được ra lệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compliantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: compliantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disobediently(một cách không vâng lời)
defiantely(một cách thách thức)
rebelliously(một cách nổi loạn)

Từ liên quan (Related Words)

compliance(sự tuân thủ)
obedience(sự vâng lời)
discipline(kỷ luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi và Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Compliantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'compliantly' diễn tả hành động tuân thủ một cách tự nguyện và không miễn cưỡng. Nó nhấn mạnh sự sẵn lòng và thái độ tích cực khi chấp hành một yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Sự khác biệt với 'obediently' nằm ở chỗ 'compliantly' thường mang sắc thái chủ động và có ý thức hơn, trong khi 'obediently' có thể đơn thuần chỉ là hành động tuân theo mệnh lệnh mà không nhất thiết phải có sự đồng tình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compliantly'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student compliantly followed the teacher's instructions.
Học sinh ngoan ngoãn làm theo hướng dẫn của giáo viên.
Phủ định
The rebellious teenager didn't act compliantly with the house rules.
Thiếu niên nổi loạn không tuân thủ các quy tắc của gia đình.
Nghi vấn
Did the suspect compliantly answer all the questions during the interrogation?
Nghi phạm có ngoan ngoãn trả lời tất cả các câu hỏi trong quá trình thẩm vấn không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the student compliantly followed all the instructions.
Ồ, học sinh ngoan ngoãn tuân theo tất cả các hướng dẫn.
Phủ định
Alas, the team did not compliantly adhere to the safety regulations.
Than ôi, đội không tuân thủ các quy định an toàn một cách ngoan ngoãn.
Nghi vấn
Well, did he compliantly submit all the required documents?
Chà, anh ấy có nộp tất cả các tài liệu cần thiết một cách ngoan ngoãn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The robot will be compliantly following all instructions given to it.
Robot sẽ tuân thủ một cách ngoan ngoãn tất cả các hướng dẫn được giao cho nó.
Phủ định
The employee won't be compliantly accepting the new policies without understanding them first.
Người nhân viên sẽ không chấp nhận các chính sách mới một cách ngoan ngoãn mà không hiểu chúng trước.
Nghi vấn
Will the new recruit be compliantly performing the tasks assigned to him?
Liệu tân binh có đang thực hiện các nhiệm vụ được giao cho anh ta một cách ngoan ngoãn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)