(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ratification
C1

ratification

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phê chuẩn sự thông qua phê chuẩn thông qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ratification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phê chuẩn, sự thông qua; hành động ký hoặc chấp thuận chính thức một hiệp ước, hợp đồng hoặc thỏa thuận, làm cho nó có hiệu lực pháp lý.

Definition (English Meaning)

The action of signing or giving formal consent to a treaty, contract, or agreement, making it officially valid.

Ví dụ Thực tế với 'Ratification'

  • "The ratification of the treaty by all member states is essential for its implementation."

    "Sự phê chuẩn hiệp ước bởi tất cả các quốc gia thành viên là điều cần thiết để thực hiện nó."

  • "The Senate voted in favor of ratification."

    "Thượng viện đã bỏ phiếu ủng hộ việc phê chuẩn."

  • "Ratification requires a two-thirds majority in the legislature."

    "Việc phê chuẩn đòi hỏi đa số hai phần ba trong cơ quan lập pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ratification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ratification
  • Verb: ratify
  • Adjective: ratifiable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confirmation(sự xác nhận)
endorsement(sự chứng thực)
validation(sự xác nhận tính hợp lệ) authorization(sự cho phép)

Trái nghĩa (Antonyms)

rejection(sự bác bỏ)
veto(quyền phủ quyết)
disapproval(sự không chấp thuận)

Từ liên quan (Related Words)

legislation(pháp luật) treaty(hiệp ước)
protocol(nghị định thư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Ratification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ratification là một bước quan trọng trong quá trình luật pháp quốc tế và trong nước. Nó đảm bảo rằng một thỏa thuận hoặc luật đã được xem xét và chấp thuận chính thức bởi các cơ quan có thẩm quyền. Sự khác biệt tinh tế so với 'approval' là 'ratification' mang tính trang trọng và ràng buộc pháp lý cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Ratification of’: Được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nội dung được phê chuẩn. Ví dụ: 'The ratification of the treaty' (Sự phê chuẩn hiệp ước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ratification'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The treaty, which required immediate ratification, was signed by all member states.
Hiệp ước, cái mà yêu cầu sự phê chuẩn ngay lập tức, đã được ký kết bởi tất cả các quốc gia thành viên.
Phủ định
The agreement, which ratification was not expected, surprised many observers.
Thỏa thuận, cái mà sự phê chuẩn không được mong đợi, đã làm ngạc nhiên nhiều nhà quan sát.
Nghi vấn
Is this the document, which needs ratification by the senate, that you were referring to?
Đây có phải là tài liệu, cái mà cần sự phê chuẩn bởi thượng viện, mà bạn đang đề cập đến không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ratification of the treaty was a significant step towards peace.
Việc phê chuẩn hiệp ước là một bước quan trọng hướng tới hòa bình.
Phủ định
There was no ratification of the amendment due to lack of support.
Không có sự phê chuẩn nào đối với sửa đổi do thiếu sự ủng hộ.
Nghi vấn
Was the ratification process completed before the deadline?
Quá trình phê chuẩn đã được hoàn thành trước thời hạn chưa?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee ratified the agreement yesterday.
Ủy ban đã phê chuẩn thỏa thuận ngày hôm qua.
Phủ định
The senate did not ratify the treaty last month.
Thượng viện đã không phê chuẩn hiệp ước tháng trước.
Nghi vấn
Did the president ratify the bill?
Tổng thống đã phê chuẩn dự luật chưa?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The senate will ratify the treaty next week.
Thượng viện sẽ phê chuẩn hiệp ước vào tuần tới.
Phủ định
Has the committee not ratified the changes yet?
Ủy ban vẫn chưa phê duyệt những thay đổi sao?
Nghi vấn
Is the ratification process complete?
Quá trình phê chuẩn đã hoàn tất chưa?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference ends, the member states will have ratified the new agreement.
Vào thời điểm hội nghị kết thúc, các quốc gia thành viên sẽ phê chuẩn thỏa thuận mới.
Phủ định
The committee won't have ratified the proposal by the deadline.
Ủy ban sẽ không phê duyệt đề xuất trước thời hạn chót.
Nghi vấn
Will the citizens have ratified the amendment by next year?
Liệu người dân có phê chuẩn sửa đổi vào năm tới không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government's ratification of the treaty was a significant step.
Việc chính phủ phê chuẩn hiệp ước là một bước tiến quan trọng.
Phủ định
The senate's lack of ratification for the bill led to its failure.
Việc thượng viện thiếu phê chuẩn cho dự luật đã dẫn đến thất bại của nó.
Nghi vấn
Was the council's ratification of the proposal unanimous?
Việc hội đồng phê chuẩn đề xuất có phải là nhất trí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)