(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amethyst
B2

amethyst

noun

Nghĩa tiếng Việt

thạch anh tím tử thạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amethyst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá quý bao gồm thạch anh màu tím hoặc tím hoa cà.

Definition (English Meaning)

A precious stone consisting of a violet or purple variety of quartz.

Ví dụ Thực tế với 'Amethyst'

  • "She wore an amethyst pendant around her neck."

    "Cô ấy đeo một mặt dây chuyền amethyst quanh cổ."

  • "The crown was adorned with amethysts and other precious stones."

    "Chiếc vương miện được trang trí bằng amethyst và các loại đá quý khác."

  • "Amethyst is believed to have healing properties."

    "Amethyst được cho là có đặc tính chữa bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amethyst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amethyst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

purple quartz(thạch anh tím)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quartz(thạch anh)
gemstone(đá quý)
mineral(khoáng chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Trang sức

Ghi chú Cách dùng 'Amethyst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amethyst thường được liên kết với sự thanh bình, trí tuệ và sự bảo vệ. Nó được sử dụng trong trang sức và các vật phẩm trang trí. Màu tím của amethyst là do sự hiện diện của sắt và các tạp chất khác trong cấu trúc tinh thể của thạch anh. So với các loại đá quý khác như kim cương, ruby hay sapphire, amethyst có giá trị thấp hơn, đặc biệt là các loại có màu nhạt. Tuy nhiên, những viên amethyst có màu tím đậm và độ tinh khiết cao vẫn được đánh giá cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Amethyst of…’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc loại của viên amethyst. Ví dụ: 'Amethyst of high quality' (Amethyst chất lượng cao).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amethyst'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She found an amethyst on the beach yesterday.
Cô ấy đã tìm thấy một viên thạch anh tím trên bãi biển ngày hôm qua.
Phủ định
He didn't know that the gem was an amethyst.
Anh ấy đã không biết rằng viên đá quý đó là một viên thạch anh tím.
Nghi vấn
Did you see the amethyst necklace she was wearing?
Bạn có thấy chiếc vòng cổ thạch anh tím mà cô ấy đang đeo không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been collecting amethysts since she was a child.
Cô ấy đã sưu tầm đá thạch anh tím từ khi còn nhỏ.
Phủ định
They haven't been using amethyst in their jewelry designs lately.
Gần đây họ đã không sử dụng thạch anh tím trong các thiết kế trang sức của mình.
Nghi vấn
Has he been researching the properties of amethyst for his thesis?
Anh ấy có đang nghiên cứu các đặc tính của thạch anh tím cho luận văn của mình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She collects amethyst gems.
Cô ấy sưu tập đá thạch anh tím.
Phủ định
I do not like amethyst in my jewelry.
Tôi không thích thạch anh tím trong đồ trang sức của mình.
Nghi vấn
Do you believe amethyst has healing properties?
Bạn có tin rằng thạch anh tím có đặc tính chữa bệnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)