amethyst
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amethyst'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá quý bao gồm thạch anh màu tím hoặc tím hoa cà.
Ví dụ Thực tế với 'Amethyst'
-
"She wore an amethyst pendant around her neck."
"Cô ấy đeo một mặt dây chuyền amethyst quanh cổ."
-
"The crown was adorned with amethysts and other precious stones."
"Chiếc vương miện được trang trí bằng amethyst và các loại đá quý khác."
-
"Amethyst is believed to have healing properties."
"Amethyst được cho là có đặc tính chữa bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amethyst'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amethyst
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amethyst'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Amethyst thường được liên kết với sự thanh bình, trí tuệ và sự bảo vệ. Nó được sử dụng trong trang sức và các vật phẩm trang trí. Màu tím của amethyst là do sự hiện diện của sắt và các tạp chất khác trong cấu trúc tinh thể của thạch anh. So với các loại đá quý khác như kim cương, ruby hay sapphire, amethyst có giá trị thấp hơn, đặc biệt là các loại có màu nhạt. Tuy nhiên, những viên amethyst có màu tím đậm và độ tinh khiết cao vẫn được đánh giá cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Amethyst of…’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc loại của viên amethyst. Ví dụ: 'Amethyst of high quality' (Amethyst chất lượng cao).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amethyst'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found an amethyst on the beach yesterday.
|
Cô ấy đã tìm thấy một viên thạch anh tím trên bãi biển ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't know that the gem was an amethyst.
|
Anh ấy đã không biết rằng viên đá quý đó là một viên thạch anh tím. |
| Nghi vấn |
Did you see the amethyst necklace she was wearing?
|
Bạn có thấy chiếc vòng cổ thạch anh tím mà cô ấy đang đeo không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been collecting amethysts since she was a child.
|
Cô ấy đã sưu tầm đá thạch anh tím từ khi còn nhỏ. |
| Phủ định |
They haven't been using amethyst in their jewelry designs lately.
|
Gần đây họ đã không sử dụng thạch anh tím trong các thiết kế trang sức của mình. |
| Nghi vấn |
Has he been researching the properties of amethyst for his thesis?
|
Anh ấy có đang nghiên cứu các đặc tính của thạch anh tím cho luận văn của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She collects amethyst gems.
|
Cô ấy sưu tập đá thạch anh tím. |
| Phủ định |
I do not like amethyst in my jewelry.
|
Tôi không thích thạch anh tím trong đồ trang sức của mình. |
| Nghi vấn |
Do you believe amethyst has healing properties?
|
Bạn có tin rằng thạch anh tím có đặc tính chữa bệnh không? |