(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precious
B2

precious

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

quý giá vô giá đáng yêu được trân trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có giá trị lớn; không nên lãng phí hoặc đối xử bất cẩn.

Definition (English Meaning)

Of great value; not to be wasted or treated carelessly.

Ví dụ Thực tế với 'Precious'

  • "Time is precious, so don't waste it."

    "Thời gian rất quý giá, vì vậy đừng lãng phí nó."

  • "The painting is a precious work of art."

    "Bức tranh là một tác phẩm nghệ thuật vô giá."

  • "These memories are precious to me."

    "Những kỷ niệm này rất quý giá đối với tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

worthless(vô giá trị)
cheap(rẻ tiền)

Từ liên quan (Related Words)

treasure(kho báu)
gem(đá quý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Cảm xúc Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Precious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'precious' thường được sử dụng để mô tả những thứ có giá trị về mặt vật chất (ví dụ: đá quý, kim loại quý) hoặc về mặt tình cảm (ví dụ: kỷ niệm, mối quan hệ). Nó nhấn mạnh sự quý giá và tầm quan trọng của đối tượng. Khác với 'valuable' có nghĩa rộng hơn, 'precious' thường mang sắc thái tình cảm và sự trân trọng sâu sắc hơn. Ví dụ, 'a precious moment' gợi lên cảm giác trân trọng và muốn giữ gìn khoảnh khắc đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Precious to' thường được sử dụng để chỉ ai đó hoặc cái gì đó rất quan trọng đối với một người. Ví dụ: 'My family is precious to me.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)