inappropriately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inappropriately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không phù hợp hoặc không đúng đắn; không thích hợp.
Definition (English Meaning)
In an unsuitable or improper manner; not appropriately.
Ví dụ Thực tế với 'Inappropriately'
-
"He behaved inappropriately at the formal dinner."
"Anh ta cư xử không phù hợp tại bữa tối trang trọng."
-
"She was asked to leave the meeting because she was dressed inappropriately."
"Cô ấy bị yêu cầu rời khỏi cuộc họp vì ăn mặc không phù hợp."
-
"Downloading copyrighted material is inappropriately making use of content without permission."
"Tải xuống tài liệu có bản quyền là sử dụng nội dung một cách không phù hợp khi chưa được phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inappropriately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inappropriately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inappropriately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả hành động, lời nói hoặc hành vi không phù hợp với ngữ cảnh, tình huống hoặc tiêu chuẩn đạo đức, xã hội. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ thiếu tế nhị đến xúc phạm nghiêm trọng. So với 'improperly', 'inappropriately' nhấn mạnh hơn vào sự không phù hợp về mặt xã hội hoặc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inappropriately'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He behaved inappropriately at the meeting, which surprised everyone.
|
Anh ấy đã cư xử không phù hợp tại cuộc họp, điều này khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
They did not act inappropriately, despite the difficult circumstances.
|
Họ đã không hành động không phù hợp, mặc dù hoàn cảnh khó khăn. |
| Nghi vấn |
Did she react inappropriately to the news, or was her response justified?
|
Cô ấy đã phản ứng không phù hợp với tin tức, hay phản ứng của cô ấy là hợp lý? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He behaved inappropriately at the formal dinner, causing embarrassment for his family.
|
Anh ấy cư xử không đúng mực tại bữa tối trang trọng, gây xấu hổ cho gia đình. |
| Phủ định |
Only inappropriately did he realize the gravity of his mistake.
|
Chỉ khi cư xử không đúng mực anh ta mới nhận ra mức độ nghiêm trọng của sai lầm của mình. |
| Nghi vấn |
N/A
|
N/A |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He acted inappropriately at the meeting, didn't he?
|
Anh ấy đã hành xử không phù hợp trong cuộc họp, phải không? |
| Phủ định |
She didn't dress inappropriately for the occasion, did she?
|
Cô ấy đã không ăn mặc không phù hợp cho dịp này, phải không? |
| Nghi vấn |
They behaved inappropriately, didn't they?
|
Họ đã cư xử không phù hợp, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has behaved inappropriately at the meeting.
|
Cô ấy đã cư xử không đúng mực tại cuộc họp. |
| Phủ định |
They haven't dressed inappropriately for the formal event.
|
Họ đã không ăn mặc không phù hợp cho sự kiện trang trọng. |
| Nghi vấn |
Has he spoken inappropriately to the manager?
|
Anh ấy đã nói chuyện không đúng mực với người quản lý phải không? |