(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amphetamine
C1

amphetamine

noun

Nghĩa tiếng Việt

amphetamine am-phe-ta-min
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amphetamine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc tổng hợp, gây nghiện, thay đổi tâm trạng, được sử dụng bất hợp pháp như một chất kích thích và hợp pháp như một loại thuốc kê đơn để điều trị trẻ em mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và người lớn mắc chứng ngủ rũ.

Definition (English Meaning)

A synthetic, addictive, mood-altering drug, used illegally as a stimulant and legally as a prescription drug to treat children with attention deficit hyperactivity disorder (ADHD) and adults with narcolepsy.

Ví dụ Thực tế với 'Amphetamine'

  • "The doctor prescribed amphetamine for her ADHD."

    "Bác sĩ đã kê toa amphetamine cho chứng ADHD của cô ấy."

  • "Amphetamine abuse can lead to serious health problems."

    "Lạm dụng amphetamine có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amphetamine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amphetamine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speed(tốc độ (tên lóng chỉ amphetamine))
uppers(thuốc kích thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Amphetamine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Amphetamine là một chất kích thích hệ thần kinh trung ương mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng bất hợp pháp để tăng cường sự tỉnh táo, tập trung và năng lượng. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm lo lắng, mất ngủ, huyết áp cao và các vấn đề về tim mạch. Trong y học, amphetamine được sử dụng một cách thận trọng và có kiểm soát để điều trị một số bệnh nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

`On`: Chỉ trạng thái chịu ảnh hưởng của amphetamine. Ví dụ: 'He is on amphetamine.' (Anh ta đang dùng amphetamine.) ám chỉ anh ta đang chịu ảnh hưởng của thuốc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amphetamine'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he takes amphetamine, he will feel more energetic.
Nếu anh ta dùng amphetamine, anh ta sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn.
Phủ định
If she doesn't take amphetamine, she will not experience its side effects.
Nếu cô ấy không dùng amphetamine, cô ấy sẽ không trải qua các tác dụng phụ của nó.
Nghi vấn
Will the doctor prescribe amphetamine if the patient shows symptoms of ADHD?
Liệu bác sĩ có kê đơn amphetamine nếu bệnh nhân có các triệu chứng của ADHD không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't taken that amphetamine, he would be feeling much calmer now.
Nếu anh ấy đã không dùng amphetamine đó, anh ấy sẽ cảm thấy bình tĩnh hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If she weren't so easily tempted, she wouldn't have needed to take amphetamine to stay awake last night.
Nếu cô ấy không dễ bị cám dỗ như vậy, cô ấy đã không cần phải dùng amphetamine để thức khuya đêm qua.
Nghi vấn
If they had known the risks, would they be struggling with amphetamine addiction now?
Nếu họ đã biết những rủi ro, liệu họ có đang vật lộn với chứng nghiện amphetamine bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)