narcolepsy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narcolepsy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi tình trạng buồn ngủ quá mức vào ban ngày, thường đi kèm với chứng cataplexy (mất trương lực cơ đột ngột), liệt ngủ và ảo giác thôi miên.
Definition (English Meaning)
A neurological disorder characterized by excessive daytime sleepiness, often accompanied by cataplexy (sudden loss of muscle tone), sleep paralysis, and hypnagogic hallucinations.
Ví dụ Thực tế với 'Narcolepsy'
-
"She was diagnosed with narcolepsy after experiencing excessive daytime sleepiness and cataplexy."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng narcolepsy sau khi trải qua tình trạng buồn ngủ quá mức vào ban ngày và chứng cataplexy."
-
"Narcolepsy can significantly impact a person's quality of life."
"Chứng narcolepsy có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
-
"Treatment for narcolepsy often involves medication and lifestyle changes."
"Điều trị narcolepsy thường bao gồm thuốc men và thay đổi lối sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narcolepsy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: narcolepsy
- Adjective: narcoleptic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narcolepsy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Narcolepsy is a chronic condition. The severity of symptoms can vary significantly among individuals. It's important to differentiate narcolepsy from simple sleepiness, as narcolepsy involves specific neurological mechanisms.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Narcolepsy with cataplexy' indicates the presence of cataplexy as a symptom. 'Living with narcolepsy' describes the experience of having the disorder. 'Narcolepsy in children' refers to the occurance of the disease among children.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narcolepsy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she had narcolepsy, she managed to lead a full and active life.
|
Mặc dù mắc chứng ngủ rũ, cô ấy vẫn cố gắng sống một cuộc sống đầy đủ và năng động. |
| Phủ định |
Even though he suspected he might have narcolepsy, he didn't seek medical help because he was afraid of the diagnosis.
|
Mặc dù nghi ngờ mình có thể mắc chứng ngủ rũ, anh ấy đã không tìm kiếm sự giúp đỡ y tế vì sợ chẩn đoán. |
| Nghi vấn |
Since you have been diagnosed as narcoleptic, do you think your lifestyle needs adjustment?
|
Vì bạn đã được chẩn đoán mắc chứng ngủ rũ, bạn có nghĩ rằng lối sống của bạn cần được điều chỉnh không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to diagnose him with narcolepsy after the sleep study.
|
Bác sĩ sẽ chẩn đoán anh ấy mắc chứng ngủ rũ sau khi nghiên cứu giấc ngủ. |
| Phủ định |
She is not going to let her narcolepsy stop her from achieving her dreams.
|
Cô ấy sẽ không để chứng ngủ rũ cản trở cô ấy đạt được ước mơ của mình. |
| Nghi vấn |
Are you going to take medication to manage your narcolepsy?
|
Bạn có định dùng thuốc để kiểm soát chứng ngủ rũ của mình không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I didn't have narcolepsy; it makes it difficult to concentrate.
|
Tôi ước tôi không bị chứng ngủ rũ; nó khiến tôi khó tập trung. |
| Phủ định |
If only she weren't narcoleptic, she could drive long distances without worry.
|
Giá mà cô ấy không mắc chứng ngủ rũ, cô ấy có thể lái xe đường dài mà không phải lo lắng. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could control when your narcolepsy affects you?
|
Bạn có ước mình có thể kiểm soát được khi nào chứng ngủ rũ ảnh hưởng đến bạn không? |