(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amputate
C1

amputate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt cụt cắt bỏ (một bộ phận cơ thể)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amputate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cắt bỏ một bộ phận cơ thể, đặc biệt là bằng phẫu thuật.

Definition (English Meaning)

To cut off a body part, especially by surgery.

Ví dụ Thực tế với 'Amputate'

  • "The doctor had to amputate his leg to stop the infection from spreading."

    "Bác sĩ đã phải cắt bỏ chân của anh ấy để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng."

  • "After the accident, surgeons had to amputate his arm."

    "Sau tai nạn, các bác sĩ phẫu thuật đã phải cắt bỏ cánh tay của anh ấy."

  • "Diabetes can sometimes lead to the need to amputate a foot or leg."

    "Bệnh tiểu đường đôi khi có thể dẫn đến việc cần phải cắt bỏ bàn chân hoặc cẳng chân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amputate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: amputate
  • Adjective: amputated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remove(loại bỏ)
excise(cắt bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

attach(gắn vào)
graft(ghép)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Amputate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amputate' thường được dùng trong ngữ cảnh y học, mô tả hành động cắt bỏ một phần cơ thể do bệnh tật, tai nạn hoặc phẫu thuật cần thiết. Nó khác với các từ như 'sever' (cắt đứt) ở chỗ 'amputate' mang tính chất y tế và thường được thực hiện bởi bác sĩ. Không giống như 'chop off' (chặt đứt) thường mang nghĩa bạo lực hoặc không chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Amputate from' được sử dụng để chỉ rõ bộ phận cơ thể nào bị cắt bỏ. Ví dụ: 'The doctor had to amputate the leg from the patient.' (Bác sĩ phải cắt bỏ chân của bệnh nhân.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amputate'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor decided to amputate the patient's leg to prevent the spread of infection.
Bác sĩ quyết định cắt cụt chân bệnh nhân để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng.
Phủ định
The surgeon chose not to amputate the finger, hoping it would heal with treatment.
Bác sĩ phẫu thuật đã chọn không cắt cụt ngón tay, hy vọng nó sẽ lành lại nhờ điều trị.
Nghi vấn
Why did the doctor have to amputate his arm after the accident?
Tại sao bác sĩ phải cắt cụt cánh tay của anh ấy sau tai nạn?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor had to amputate the patient's leg due to severe infection.
Bác sĩ phải cắt cụt chân bệnh nhân do nhiễm trùng nghiêm trọng.
Phủ định
The surgeons did not amputate the finger because they managed to save it.
Các bác sĩ phẫu thuật đã không cắt cụt ngón tay vì họ đã xoay sở để cứu nó.
Nghi vấn
Will they amputate the damaged limb if the infection spreads further?
Liệu họ có cắt cụt chi bị tổn thương nếu nhiễm trùng lan rộng hơn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he arrives at the hospital, the infection will have been amputating his ability to walk for days.
Khi anh ấy đến bệnh viện, nhiễm trùng sẽ đã và đang dần cắt bỏ khả năng đi lại của anh ấy trong nhiều ngày.
Phủ định
The doctors won't have been amputating the patient's leg unless all other treatments have failed.
Các bác sĩ sẽ không tiến hành phẫu thuật cắt bỏ chân của bệnh nhân trừ khi tất cả các phương pháp điều trị khác đều thất bại.
Nghi vấn
Will the surgeons have been amputating limbs unnecessarily by the end of the year due to budget cuts?
Liệu các bác sĩ phẫu thuật có đang cắt cụt chi một cách không cần thiết vào cuối năm nay do cắt giảm ngân sách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)