excise
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế đánh vào một số hàng hóa được sản xuất hoặc chế tạo để bán trong nước và trên một số giấy phép được cấp cho các hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
A tax levied on certain goods produced or manufactured for sale within a country and on certain licenses granted for specific activities.
Ví dụ Thực tế với 'Excise'
-
"The government increased the excise on alcohol."
"Chính phủ đã tăng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với rượu."
-
"The government relies heavily on excise duties."
"Chính phủ phụ thuộc nhiều vào thuế tiêu thụ đặc biệt."
-
"The editor decided to excise several paragraphs from the manuscript."
"Biên tập viên quyết định cắt bỏ một vài đoạn khỏi bản thảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: excise
- Verb: excise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuế tiêu thụ đặc biệt thường được áp dụng đối với các mặt hàng như rượu, thuốc lá và xăng dầu. Nó khác với thuế nhập khẩu, là thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excise'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon decided to excise the tumor because it was growing rapidly.
|
Bác sĩ phẫu thuật quyết định cắt bỏ khối u vì nó đang phát triển nhanh chóng. |
| Phủ định |
Unless the government doesn't excise certain taxes, the economy will suffer.
|
Trừ khi chính phủ không cắt giảm một số loại thuế nhất định, nền kinh tế sẽ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Since they excise parts of the original document, is the revised version reliable?
|
Vì họ đã cắt bỏ các phần của tài liệu gốc, phiên bản sửa đổi có đáng tin cậy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government needs more revenue, it may excise certain goods.
|
Nếu chính phủ cần thêm doanh thu, họ có thể đánh thuế tiêu thụ đặc biệt lên một số hàng hóa nhất định. |
| Phủ định |
If the public strongly opposes a tax, the government doesn't excise that product.
|
Nếu công chúng phản đối mạnh mẽ một loại thuế, chính phủ sẽ không đánh thuế tiêu thụ đặc biệt lên sản phẩm đó. |
| Nghi vấn |
If a country wants to discourage smoking, does it excise tobacco products?
|
Nếu một quốc gia muốn ngăn chặn việc hút thuốc, họ có đánh thuế tiêu thụ đặc biệt lên các sản phẩm thuốc lá không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government decided to excise the tax on imported goods.
|
Chính phủ quyết định bãi bỏ thuế đối với hàng hóa nhập khẩu. |
| Phủ định |
The surgeon did not excise the entire tumor during the operation.
|
Bác sĩ phẫu thuật đã không cắt bỏ toàn bộ khối u trong quá trình phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Why did the editor excise that paragraph from the article?
|
Tại sao biên tập viên lại cắt bỏ đoạn văn đó khỏi bài báo? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will excise taxes on luxury goods.
|
Chính phủ sẽ đánh thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng hóa xa xỉ. |
| Phủ định |
Does the surgeon excise the tumor completely?
|
Bác sĩ phẫu thuật có cắt bỏ hoàn toàn khối u không? |
| Nghi vấn |
The surgeon didn't excise all of the damaged tissue during the operation.
|
Bác sĩ phẫu thuật đã không cắt bỏ tất cả các mô bị tổn thương trong quá trình phẫu thuật. |