(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gangrene
C1

gangrene

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hoại thư sự hoại tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gangrene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hoại tử cục bộ và phân hủy của mô cơ thể, do tắc nghẽn tuần hoàn hoặc nhiễm trùng do vi khuẩn.

Definition (English Meaning)

Localized death and decomposition of body tissue, resulting from either obstructed circulation or bacterial infection.

Ví dụ Thực tế với 'Gangrene'

  • "The patient developed gangrene in his foot due to poor circulation."

    "Bệnh nhân bị hoại thư ở bàn chân do tuần hoàn kém."

  • "Diabetic patients are at higher risk of developing gangrene."

    "Bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh hoại thư cao hơn."

  • "Prompt treatment is essential to prevent the spread of gangrene."

    "Điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh hoại thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gangrene'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ischemia(thiếu máu cục bộ)
infection(nhiễm trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gangrene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hoại thư (gangrene) là một tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi một lượng lớn mô cơ thể chết đi. Nó thường là kết quả của việc mất nguồn cung cấp máu, do chấn thương, nhiễm trùng hoặc các bệnh ảnh hưởng đến lưu thông máu. Có nhiều loại hoại thư, bao gồm hoại thư khô, hoại thư ướt, hoại thư khí và hoại thư Fournier. Hoại thư có thể dẫn đến việc cắt cụt chi và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

''Gangrene of'': chỉ vị trí hoặc bộ phận cơ thể bị hoại thư (ví dụ: gangrene of the foot). ''Gangrene from'': chỉ nguyên nhân gây ra hoại thư (ví dụ: gangrene from diabetes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gangrene'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had checked his wound regularly, he wouldn't have developed gangrene.
Nếu anh ấy kiểm tra vết thương thường xuyên, anh ấy đã không bị hoại thư.
Phủ định
If the doctor hadn't acted quickly, the gangrenous tissue wouldn't have been removed in time.
Nếu bác sĩ không hành động nhanh chóng, các mô hoại thư đã không được loại bỏ kịp thời.
Nghi vấn
Would the patient have lost his leg if the gangrene hadn't been diagnosed early?
Bệnh nhân có bị mất chân không nếu bệnh hoại thư không được chẩn đoán sớm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)