(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ analytic
C1

analytic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tính phân tích thuộc về phân tích dựa trên phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analytic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc sử dụng phân tích hoặc lý luận logic.

Definition (English Meaning)

Relating to or using analysis or logical reasoning.

Ví dụ Thực tế với 'Analytic'

  • "She has a highly analytic mind and can quickly identify problems."

    "Cô ấy có một bộ óc phân tích cao và có thể nhanh chóng xác định các vấn đề."

  • "Analytic skills are essential for solving complex problems."

    "Kỹ năng phân tích rất cần thiết để giải quyết các vấn đề phức tạp."

  • "The company uses analytic tools to track customer behavior."

    "Công ty sử dụng các công cụ phân tích để theo dõi hành vi của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Analytic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

logical(hợp lý)
rational(duy lý)
systematic(có hệ thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

intuitive(trực quan)
emotional(cảm tính)

Từ liên quan (Related Words)

data analysis(phân tích dữ liệu)
critical thinking(tư duy phản biện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Triết học Khoa học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Analytic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'analytic' thường được dùng để mô tả các phương pháp hoặc kỹ năng dựa trên việc phân tích chi tiết và logic, trái ngược với trực giác hoặc cảm tính. Nó nhấn mạnh sự khách quan và có hệ thống trong quá trình suy luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in': được sử dụng khi đề cập đến một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể mà phân tích được áp dụng. Ví dụ: 'analytic in marketing'. 'of': thường dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề được phân tích. Ví dụ: 'analytic of data'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Analytic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)