reasoning
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình suy nghĩ về điều gì đó một cách logic để đưa ra kết luận hoặc phán đoán.
Definition (English Meaning)
The process of thinking about something in a logical way in order to form a conclusion or judgment.
Ví dụ Thực tế với 'Reasoning'
-
"His reasoning was based on a flawed premise."
"Lý luận của anh ấy dựa trên một tiền đề sai."
-
"The jury's reasoning was unclear."
"Lý do của bồi thẩm đoàn không rõ ràng."
-
"He used flawed reasoning to justify his actions."
"Anh ta đã sử dụng lý luận sai lầm để biện minh cho hành động của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reasoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reasoning
- Verb: reason (to reason)
- Adjective: reasonable
- Adverb: reasonably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reasoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reasoning nhấn mạnh đến quá trình suy luận, lập luận một cách có hệ thống và logic. Nó bao gồm việc phân tích thông tin, đánh giá bằng chứng và đưa ra kết luận dựa trên các bằng chứng đó. So với 'thinking', 'reasoning' mang tính chủ đích và có cấu trúc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **reasoning behind:** Lý do đằng sau (một hành động, quyết định). * **reasoning for:** Lý do cho (một hành động, quyết định). * **reasoning about:** Suy luận về (một vấn đề, chủ đề).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasoning'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used careful reasoning to solve the problem.
|
Anh ấy đã sử dụng lập luận cẩn thận để giải quyết vấn đề. |
| Phủ định |
Never had I witnessed such flawed reasoning as in that debate.
|
Chưa bao giờ tôi chứng kiến một lối tư duy sai lầm như trong cuộc tranh luận đó. |
| Nghi vấn |
Should you reason with him, do you think he would listen?
|
Nếu bạn lý luận với anh ta, bạn có nghĩ anh ta sẽ lắng nghe không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was reasoning with him calmly about the financial situation.
|
Cô ấy đang bình tĩnh lý luận với anh ấy về tình hình tài chính. |
| Phủ định |
They weren't reasoning logically when they made that impulsive decision.
|
Họ đã không lý luận một cách logic khi đưa ra quyết định bốc đồng đó. |
| Nghi vấn |
Were you reasoning about the problem when I interrupted you?
|
Có phải bạn đang suy luận về vấn đề khi tôi làm gián đoạn bạn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He reasons logically in every debate.
|
Anh ấy suy luận một cách logic trong mọi cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
She does not reason before making decisions.
|
Cô ấy không suy nghĩ thấu đáo trước khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Does he believe reasoning is important?
|
Anh ấy có tin rằng lý luận là quan trọng không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her reasoning was as sound as any lawyer's.
|
Lý luận của cô ấy vững chắc như của bất kỳ luật sư nào. |
| Phủ định |
His argument was less reasonable than I expected.
|
Lập luận của anh ấy ít hợp lý hơn tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is their reasoning more sound than ours?
|
Lý luận của họ có vững chắc hơn của chúng ta không? |