anaphora
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anaphora'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lặp lại một từ hoặc cụm từ ở phần đầu của các mệnh đề hoặc câu liên tiếp.
Definition (English Meaning)
The use of a word referring back to or replacing a word used earlier in a sentence, to avoid repetition.
Ví dụ Thực tế với 'Anaphora'
-
"In his famous speech, Martin Luther King Jr. used anaphora by repeating 'I have a dream' to emphasize his vision."
"Trong bài phát biểu nổi tiếng của mình, Martin Luther King Jr. đã sử dụng phép điệp ngữ bằng cách lặp lại 'Tôi có một giấc mơ' để nhấn mạnh tầm nhìn của ông."
-
""Every day, every night, in every way, I am getting better and better.""
""Mỗi ngày, mỗi đêm, bằng mọi cách, tôi đang trở nên tốt hơn và tốt hơn.""
-
""Mad world! Mad kings! Mad composition!""
""Thế giới điên rồ! Những vị vua điên rồ! Sự sáng tác điên rồ!""
Từ loại & Từ liên quan của 'Anaphora'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anaphora
- Adjective: anaphoric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anaphora'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anaphora là một kỹ thuật tu từ mạnh mẽ, thường được sử dụng để nhấn mạnh, tạo nhịp điệu và cảm xúc cho văn bản hoặc bài phát biểu. Nó khác với epiphora (sự lặp lại ở cuối câu) và symploce (sự kết hợp của anaphora và epiphora). Chú ý sự khác biệt tinh tế giữa các kỹ thuật tu từ này để sử dụng hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "in" để chỉ bối cảnh sử dụng anaphora (ví dụ: anaphora in poetry). Sử dụng "of" để chỉ bản chất của anaphora (ví dụ: anaphora of the word 'freedom').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anaphora'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Poetry, speeches, and songs often employ anaphora, a rhetorical device, to create emphasis and rhythm.
|
Thơ ca, diễn văn và các bài hát thường sử dụng phép điệp ngữ, một biện pháp tu từ, để tạo sự nhấn mạnh và nhịp điệu. |
| Phủ định |
While some find it repetitive, anaphora is not inherently bad, it can be quite effective when used skillfully.
|
Mặc dù một số người thấy nó lặp đi lặp lại, phép điệp ngữ không phải lúc nào cũng tệ, nó có thể khá hiệu quả khi được sử dụng một cách khéo léo. |
| Nghi vấn |
Considering its use of repetition, is this anaphoric structure, in fact, the best way to convey this particular message?
|
Xét việc nó sử dụng sự lặp lại, liệu cấu trúc điệp ngữ này có thực sự là cách tốt nhất để truyền đạt thông điệp cụ thể này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Teachers used to avoid anaphora in formal writing, but now it's accepted.
|
Giáo viên từng tránh sử dụng phép lặp (anaphora) trong văn viết trang trọng, nhưng bây giờ nó được chấp nhận. |
| Phủ định |
He didn't use to employ anaphoric references so frequently in his speeches.
|
Anh ấy đã không thường xuyên sử dụng các tham chiếu lặp lại (anaphoric) trong các bài phát biểu của mình. |
| Nghi vấn |
Did orators use to consider anaphora a sign of eloquence?
|
Các nhà hùng biện đã từng coi phép lặp (anaphora) là một dấu hiệu của sự hùng biện hay sao? |