symploce
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symploce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lặp lại của một từ hoặc cụm từ ở đầu và cuối các mệnh đề hoặc câu liên tiếp.
Definition (English Meaning)
The repetition of a word or phrase at the beginning and the end of successive clauses or sentences.
Ví dụ Thực tế với 'Symploce'
-
""Are they Hebrews? So am I. Are they Israelites? So am I. Are they the seed of Abraham? So am I." is an example of symploce."
""Họ có phải là người Do Thái không? Tôi cũng vậy. Họ có phải là người Israel không? Tôi cũng vậy. Họ có phải là dòng dõi của Abraham không? Tôi cũng vậy." là một ví dụ về symploce."
-
"In the phrase 'When there is talk of hatred, let us stand up and talk against it. When there is talk of violence, let us stand up and talk against it', 'When there is talk of' and 'let us stand up and talk against it' are repeated at the beginning and end of each clause, respectively, therefore, it’s symploce."
"Trong cụm từ 'Khi có lời nói về sự căm ghét, hãy đứng lên và phản đối. Khi có lời nói về bạo lực, hãy đứng lên và phản đối', 'Khi có lời nói về' và 'hãy đứng lên và phản đối' được lặp lại ở đầu và cuối mỗi mệnh đề, do đó, đó là symploce."
Từ loại & Từ liên quan của 'Symploce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: symploce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Symploce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Symploce là một thủ pháp tu từ kết hợp anaphora (lặp lại ở đầu) và epiphora (lặp lại ở cuối). Nó tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh và nhịp điệu, thường được sử dụng trong diễn văn hùng biện và văn chương để tăng tính biểu cảm và thuyết phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Symploce'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.