epistrophe
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epistrophe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lặp lại của một từ hoặc cụm từ ở cuối các mệnh đề, câu hoặc khổ thơ liên tiếp.
Definition (English Meaning)
The repetition of a word or phrase at the end of successive clauses, sentences, or verses.
Ví dụ Thực tế với 'Epistrophe'
-
""Government of the people, by the people, for the people, shall not perish from the earth." is a famous example of epistrophe."
""Chính phủ của dân, do dân, vì dân sẽ không biến mất khỏi trái đất." là một ví dụ nổi tiếng về phép lặp lại cuối câu (epistrophe)."
-
"The effectiveness of his speech relied heavily on the use of epistrophe."
"Tính hiệu quả của bài phát biểu của anh ấy phụ thuộc nhiều vào việc sử dụng phép lặp lại cuối câu."
-
"Consider the phrase: "See no evil, hear no evil, speak no evil." This utilizes epistrophe (and also anaphora)."
"Hãy xem xét cụm từ: "Không thấy điều ác, không nghe điều ác, không nói điều ác." Điều này sử dụng phép lặp lại cuối câu (và cả phép lặp đầu câu)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epistrophe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epistrophe
- Adjective: epistrophic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epistrophe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Epistrophe là một biện pháp tu từ nhấn mạnh và tạo nhịp điệu. Nó khác với anaphora (phép lặp đầu) ở chỗ epistrophe lặp lại ở cuối, còn anaphora lặp lại ở đầu. Nó tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ về cảm xúc và sự nhấn mạnh. Thường được sử dụng trong diễn văn hùng biện để thuyết phục và tạo ấn tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Epistrophe *of* something: Dùng để chỉ sự lặp lại của cái gì đó. Ví dụ: 'The epistrophe *of* the phrase...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epistrophe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.