(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epistrophe
C2

epistrophe

noun

Nghĩa tiếng Việt

phép lặp lại cuối câu điệp ngữ cuối câu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epistrophe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lặp lại của một từ hoặc cụm từ ở cuối các mệnh đề, câu hoặc khổ thơ liên tiếp.

Definition (English Meaning)

The repetition of a word or phrase at the end of successive clauses, sentences, or verses.

Ví dụ Thực tế với 'Epistrophe'

  • ""Government of the people, by the people, for the people, shall not perish from the earth." is a famous example of epistrophe."

    ""Chính phủ của dân, do dân, vì dân sẽ không biến mất khỏi trái đất." là một ví dụ nổi tiếng về phép lặp lại cuối câu (epistrophe)."

  • "The effectiveness of his speech relied heavily on the use of epistrophe."

    "Tính hiệu quả của bài phát biểu của anh ấy phụ thuộc nhiều vào việc sử dụng phép lặp lại cuối câu."

  • "Consider the phrase: "See no evil, hear no evil, speak no evil." This utilizes epistrophe (and also anaphora)."

    "Hãy xem xét cụm từ: "Không thấy điều ác, không nghe điều ác, không nói điều ác." Điều này sử dụng phép lặp lại cuối câu (và cả phép lặp đầu câu)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epistrophe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epistrophe
  • Adjective: epistrophic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

epiphora(epiphora (đồng nghĩa, ít phổ biến hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

anaphora(phép lặp đầu câu)

Từ liên quan (Related Words)

rhetoric(hùng biện)
literary device(thủ pháp văn học)
parallelism(cấu trúc song song)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Epistrophe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Epistrophe là một biện pháp tu từ nhấn mạnh và tạo nhịp điệu. Nó khác với anaphora (phép lặp đầu) ở chỗ epistrophe lặp lại ở cuối, còn anaphora lặp lại ở đầu. Nó tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ về cảm xúc và sự nhấn mạnh. Thường được sử dụng trong diễn văn hùng biện để thuyết phục và tạo ấn tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Epistrophe *of* something: Dùng để chỉ sự lặp lại của cái gì đó. Ví dụ: 'The epistrophe *of* the phrase...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epistrophe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)