anatolia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anatolia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bán đảo lớn ở Tây Á và là phần chính của Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay; còn được gọi là Tiểu Á.
Definition (English Meaning)
A large peninsula in Western Asia and the main part of modern-day Turkey; also known as Asia Minor.
Ví dụ Thực tế với 'Anatolia'
-
"The region of Anatolia has been inhabited for thousands of years."
"Vùng Anatolia đã có người sinh sống hàng ngàn năm."
-
"Anatolia is a region with a rich and complex history."
"Anatolia là một khu vực có lịch sử phong phú và phức tạp."
-
"Many different cultures have influenced the development of Anatolia."
"Nhiều nền văn hóa khác nhau đã ảnh hưởng đến sự phát triển của Anatolia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anatolia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anatolia
- Adjective: anatolian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anatolia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anatolia là một thuật ngữ địa lý và lịch sử, thường được sử dụng để chỉ phần lục địa của Thổ Nhĩ Kỳ. Nó mang ý nghĩa về một vùng đất với lịch sử và văn hóa phong phú, nơi giao thoa của nhiều nền văn minh cổ đại. Thuật ngữ 'Asia Minor' ít được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh hiện đại nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In Anatolia' dùng để chỉ vị trí địa lý, ví dụ: 'Many ancient cities are located in Anatolia.' ('Nhiều thành phố cổ nằm ở Anatolia'). 'Of Anatolia' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc đặc điểm liên quan đến khu vực này, ví dụ: 'The history of Anatolia is fascinating.' ('Lịch sử của Anatolia rất hấp dẫn').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anatolia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.