byzantine empire
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Byzantine empire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đế quốc Đông La Mã, tồn tại từ thế kỷ thứ 4 sau Công nguyên cho đến khi bị Đế chế Ottoman chinh phục vào năm 1453 sau Công nguyên. Nó được đặc trưng bởi văn hóa Hy Lạp, tôn giáo Chính thống giáo, và hệ thống hành chính phức tạp.
Definition (English Meaning)
The Eastern Roman Empire, which existed from the 4th century AD until its fall to the Ottoman Turks in 1453 AD. It was characterized by its Greek culture, Orthodox Christian religion, and complex administrative system.
Ví dụ Thực tế với 'Byzantine empire'
-
"The Byzantine Empire was a major center of trade and culture for centuries."
"Đế quốc Byzantine là một trung tâm thương mại và văn hóa lớn trong nhiều thế kỷ."
-
"The art of the Byzantine Empire is renowned for its mosaics and icons."
"Nghệ thuật của Đế chế Byzantine nổi tiếng với các bức tranh khảm và biểu tượng."
-
"The Byzantine Empire played a crucial role in preserving classical knowledge during the Middle Ages."
"Đế chế Byzantine đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn kiến thức cổ điển trong thời Trung Cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Byzantine empire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: byzantine empire
- Adjective: byzantine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Byzantine empire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, đặc biệt là khi thảo luận về các đế chế cổ đại, nghệ thuật, kiến trúc và tôn giáo thời trung cổ. Thuật ngữ 'Byzantine' cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả những điều phức tạp, xảo quyệt hoặc quanh co.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Byzantine empire'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.