(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ancient epoch
C1

ancient epoch

Tính từ (ancient)

Nghĩa tiếng Việt

kỷ nguyên cổ đại thời đại cổ xưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancient epoch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về quá khứ rất xa xưa và không còn tồn tại.

Definition (English Meaning)

Belonging to the very distant past and no longer in existence.

Ví dụ Thực tế với 'Ancient epoch'

  • "The ancient civilization left behind many artifacts."

    "Nền văn minh cổ đại đã để lại nhiều hiện vật."

  • "The ancient epoch of the Roman Empire is still studied today."

    "Kỷ nguyên cổ đại của Đế chế La Mã vẫn được nghiên cứu cho đến ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ancient epoch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ancient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

old(cổ xưa)
era(kỷ nguyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
present(hiện tại)

Từ liên quan (Related Words)

civilization(nền văn minh)
history(lịch sử)
archeology(khảo cổ học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Ancient epoch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'ancient' thường mang ý nghĩa về một thời kỳ lịch sử hoặc văn hóa đã qua. Nó nhấn mạnh sự cổ xưa và lâu đời. Thường được sử dụng để mô tả các nền văn minh, di tích hoặc phong tục đã biến mất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancient epoch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)