ancient epoch
Tính từ (ancient)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancient epoch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về quá khứ rất xa xưa và không còn tồn tại.
Definition (English Meaning)
Belonging to the very distant past and no longer in existence.
Ví dụ Thực tế với 'Ancient epoch'
-
"The ancient civilization left behind many artifacts."
"Nền văn minh cổ đại đã để lại nhiều hiện vật."
-
"The ancient epoch of the Roman Empire is still studied today."
"Kỷ nguyên cổ đại của Đế chế La Mã vẫn được nghiên cứu cho đến ngày nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ancient epoch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ancient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ancient epoch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'ancient' thường mang ý nghĩa về một thời kỳ lịch sử hoặc văn hóa đã qua. Nó nhấn mạnh sự cổ xưa và lâu đời. Thường được sử dụng để mô tả các nền văn minh, di tích hoặc phong tục đã biến mất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancient epoch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.