adult-learning-focused
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adult-learning-focused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung hoặc hướng đến việc học tập của người lớn; được thiết kế hoặc dự định phù hợp hoặc có lợi cho người lớn đang học tập.
Definition (English Meaning)
Designed or intended to be suitable for or beneficial to adults who are learning.
Ví dụ Thực tế với 'Adult-learning-focused'
-
"The university offers a wide range of adult-learning-focused courses."
"Trường đại học cung cấp một loạt các khóa học tập trung vào việc học tập của người lớn."
-
"Our adult-learning-focused programs cater to the specific needs of working professionals."
"Các chương trình tập trung vào việc học tập của người lớn của chúng tôi đáp ứng các nhu cầu cụ thể của các chuyên gia đang làm việc."
-
"This adult-learning-focused curriculum is designed to be flexible and adaptable."
"Chương trình giảng dạy tập trung vào việc học tập của người lớn này được thiết kế để linh hoạt và dễ điều chỉnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adult-learning-focused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adult-learning-focused
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adult-learning-focused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các chương trình, khóa học, tài liệu hoặc phương pháp giảng dạy được điều chỉnh đặc biệt để đáp ứng nhu cầu và đặc điểm của người học là người lớn. Nó nhấn mạnh đến việc xem xét kinh nghiệm, động lực và phong cách học tập khác nhau của người lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adult-learning-focused'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The training program was adult-learning-focused last year.
|
Chương trình đào tạo đã tập trung vào học tập của người lớn vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The previous curriculum wasn't adult-learning-focused, so we revised it.
|
Chương trình học trước đây không tập trung vào học tập của người lớn, vì vậy chúng tôi đã sửa đổi nó. |
| Nghi vấn |
Was the workshop adult-learning-focused, or did it primarily cater to younger students?
|
Hội thảo có tập trung vào học tập của người lớn không, hay nó chủ yếu phục vụ sinh viên trẻ tuổi hơn? |