(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adult-learning-focused
C1

adult-learning-focused

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tập trung vào học tập người lớn hướng đến việc học của người lớn chú trọng giáo dục người lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adult-learning-focused'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung hoặc hướng đến việc học tập của người lớn; được thiết kế hoặc dự định phù hợp hoặc có lợi cho người lớn đang học tập.

Definition (English Meaning)

Designed or intended to be suitable for or beneficial to adults who are learning.

Ví dụ Thực tế với 'Adult-learning-focused'

  • "The university offers a wide range of adult-learning-focused courses."

    "Trường đại học cung cấp một loạt các khóa học tập trung vào việc học tập của người lớn."

  • "Our adult-learning-focused programs cater to the specific needs of working professionals."

    "Các chương trình tập trung vào việc học tập của người lớn của chúng tôi đáp ứng các nhu cầu cụ thể của các chuyên gia đang làm việc."

  • "This adult-learning-focused curriculum is designed to be flexible and adaptable."

    "Chương trình giảng dạy tập trung vào việc học tập của người lớn này được thiết kế để linh hoạt và dễ điều chỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adult-learning-focused'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: adult-learning-focused
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adult education oriented(hướng đến giáo dục người lớn)
adult-centered learning(học tập lấy người lớn làm trung tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Adult-learning-focused'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các chương trình, khóa học, tài liệu hoặc phương pháp giảng dạy được điều chỉnh đặc biệt để đáp ứng nhu cầu và đặc điểm của người học là người lớn. Nó nhấn mạnh đến việc xem xét kinh nghiệm, động lực và phong cách học tập khác nhau của người lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adult-learning-focused'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The training program was adult-learning-focused last year.
Chương trình đào tạo đã tập trung vào học tập của người lớn vào năm ngoái.
Phủ định
The previous curriculum wasn't adult-learning-focused, so we revised it.
Chương trình học trước đây không tập trung vào học tập của người lớn, vì vậy chúng tôi đã sửa đổi nó.
Nghi vấn
Was the workshop adult-learning-focused, or did it primarily cater to younger students?
Hội thảo có tập trung vào học tập của người lớn không, hay nó chủ yếu phục vụ sinh viên trẻ tuổi hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)