(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ androgen
C1

androgen

noun

Nghĩa tiếng Việt

nội tiết tố nam androgen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Androgen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ hormone nào trong một nhóm hormone, chủ yếu là testosterone, thúc đẩy sự phát triển và duy trì các đặc điểm nam tính.

Definition (English Meaning)

Any of a group of hormones, mainly testosterone, that promote the development and maintenance of male characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Androgen'

  • "Testosterone is the primary androgen in males."

    "Testosterone là androgen chính ở nam giới."

  • "High levels of androgen can cause acne."

    "Nồng độ androgen cao có thể gây ra mụn trứng cá."

  • "Androgen therapy may be used to treat certain medical conditions."

    "Liệu pháp androgen có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh lý nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Androgen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: androgen
  • Adjective: androgenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

male hormone(hormone nam)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Androgen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Androgen là một thuật ngữ chung, bao gồm testosterone và các hormone steroid khác. Androgen đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các cơ quan sinh sản nam, sự tăng trưởng cơ bắp, sự phát triển lông trên cơ thể, và giọng nói trầm. Nồng độ androgen cũng ảnh hưởng đến ham muốn tình dục và chức năng sinh sản. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Androgen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)