(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dihydrotestosterone (dht)
C1

dihydrotestosterone (dht)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dihydrotestosterone DHT
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dihydrotestosterone (dht)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hormone androgen được hình thành từ testosterone trong các mô như tuyến tiền liệt, tinh hoàn, nang tóc và tuyến thượng thận. Nó là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển của các đặc điểm nam giới và cũng đóng vai trò trong một số tình trạng như hói đầu kiểu nam và tăng sinh tuyến tiền liệt lành tính.

Definition (English Meaning)

An androgenic hormone formed from testosterone in tissues such as the prostate gland, testes, hair follicles, and adrenal glands. It is a key factor in the development of male characteristics and also plays a role in certain conditions like male pattern baldness and benign prostatic hyperplasia.

Ví dụ Thực tế với 'Dihydrotestosterone (dht)'

  • "Elevated levels of dihydrotestosterone can contribute to hair loss."

    "Nồng độ dihydrotestosterone tăng cao có thể góp phần gây ra rụng tóc."

  • "DHT is a potent androgen that affects hair growth and prostate size."

    "DHT là một androgen mạnh ảnh hưởng đến sự phát triển của tóc và kích thước tuyến tiền liệt."

  • "Some medications work by inhibiting the production of DHT."

    "Một số loại thuốc hoạt động bằng cách ức chế sản xuất DHT."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dihydrotestosterone (dht)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dihydrotestosterone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

testosterone(testosterone) androgen(androgen)
5-alpha reductase(5-alpha reductase (enzyme chuyển đổi testosterone thành DHT))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh hóa

Ghi chú Cách dùng 'Dihydrotestosterone (dht)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dihydrotestosterone (DHT) là một androgen mạnh hơn testosterone. Nó liên kết với các thụ thể androgen mạnh hơn và lâu hơn testosterone, dẫn đến tác dụng sinh học mạnh hơn. Sự khác biệt chính nằm ở vị trí và cường độ tác động. Trong khi testosterone ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, DHT chủ yếu tác động đến các mô nhất định như da, tóc và tuyến tiền liệt. DHT thường được so sánh với testosterone để chỉ ra sự khác biệt về tác động của chúng lên các cơ quan đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to from

Giải thích cách dùng:
- "DHT in prostate gland" (DHT trong tuyến tiền liệt): chỉ vị trí/nơi DHT được tìm thấy hoặc hoạt động.
- "Conversion of testosterone to DHT" (Chuyển đổi testosterone thành DHT): chỉ sự biến đổi hóa học.
- "DHT from testosterone" (DHT từ testosterone): chỉ nguồn gốc của DHT.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dihydrotestosterone (dht)'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If his dihydrotestosterone levels remain high, he will likely experience further hair loss.
Nếu nồng độ dihydrotestosterone của anh ấy vẫn cao, anh ấy có thể sẽ bị rụng tóc nhiều hơn.
Phủ định
If you don't address the underlying hormonal imbalance, dihydrotestosterone will continue to impact your skin.
Nếu bạn không giải quyết sự mất cân bằng nội tiết tố tiềm ẩn, dihydrotestosterone sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến làn da của bạn.
Nghi vấn
Will reducing his dihydrotestosterone levels improve his acne if he changes his diet?
Liệu việc giảm nồng độ dihydrotestosterone có cải thiện tình trạng mụn trứng cá của anh ấy nếu anh ấy thay đổi chế độ ăn uống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)