testosterone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Testosterone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hormone steroid kích thích sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nam giới, được sản xuất chủ yếu ở tinh hoàn, mà còn ở buồng trứng và vỏ thượng thận.
Definition (English Meaning)
A steroid hormone that stimulates development of male secondary sexual characteristics, produced mainly in the testes, but also in the ovaries and adrenal cortex.
Ví dụ Thực tế với 'Testosterone'
-
"Testosterone levels naturally decline with age."
"Nồng độ testosterone tự nhiên giảm dần theo tuổi tác."
-
"Testosterone therapy can help treat low testosterone levels."
"Liệu pháp testosterone có thể giúp điều trị mức testosterone thấp."
-
"He is undergoing testosterone replacement therapy."
"Anh ấy đang trải qua liệu pháp thay thế testosterone."
Từ loại & Từ liên quan của 'Testosterone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: testosterone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Testosterone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Testosterone là hormone sinh dục nam chính, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cơ bắp, xương, lông, giọng nói trầm và ham muốn tình dục. Mức độ testosterone thay đổi theo độ tuổi và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sức khỏe khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
levels of: mô tả nồng độ testosterone. increase in: mô tả sự gia tăng testosterone. deficiency in: mô tả sự thiếu hụt testosterone.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Testosterone'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Testosterone plays a crucial role: it influences muscle mass, bone density, and red blood cell production.
|
Testosterone đóng một vai trò quan trọng: nó ảnh hưởng đến khối lượng cơ bắp, mật độ xương và sản xuất tế bào hồng cầu. |
| Phủ định |
The study did not focus on testosterone levels: instead, it examined cortisol and adrenaline.
|
Nghiên cứu không tập trung vào mức testosterone: thay vào đó, nó kiểm tra cortisol và adrenaline. |
| Nghi vấn |
Is testosterone the only factor: what about diet and exercise?
|
Liệu testosterone có phải là yếu tố duy nhất không: còn chế độ ăn uống và tập thể dục thì sao? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Testosterone plays a crucial role in male development.
|
Testosterone đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của nam giới. |
| Phủ định |
The study did not find a correlation between testosterone levels and aggression.
|
Nghiên cứu không tìm thấy mối tương quan giữa mức testosterone và sự hung hăng. |
| Nghi vấn |
Does testosterone therapy have any side effects?
|
Liệu pháp testosterone có tác dụng phụ nào không? |