(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anechoic chamber
C1

anechoic chamber

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng không dội âm buồng không dội âm phòng tiêu âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anechoic chamber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng được thiết kế để hấp thụ hoàn toàn các phản xạ của âm thanh hoặc sóng điện từ. Chúng cũng thường được cách ly khỏi các nguồn tiếng ồn bên ngoài. Sự kết hợp của cả hai khía cạnh có nghĩa là chúng mô phỏng một không gian yên tĩnh, mở.

Definition (English Meaning)

A room designed to completely absorb reflections of either sound or electromagnetic waves. They are also often isolated from exterior sources of noise. The combination of both aspects means that they simulate a quiet, open-space.

Ví dụ Thực tế với 'Anechoic chamber'

  • "The engineers tested the new microphone in an anechoic chamber to ensure accurate readings."

    "Các kỹ sư đã thử nghiệm micro mới trong một phòng không dội âm để đảm bảo các kết quả đọc chính xác."

  • "Anechoic chambers are used for testing loudspeakers and microphones."

    "Phòng không dội âm được sử dụng để kiểm tra loa và micro."

  • "The anechoic chamber allowed the researchers to isolate the sound of the hummingbird's wings."

    "Phòng không dội âm cho phép các nhà nghiên cứu cô lập âm thanh từ đôi cánh của chim ruồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anechoic chamber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anechoic chamber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

reverberation chamber(phòng dội âm)
acoustic chamber(phòng âm học)
soundproof room(phòng cách âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Âm học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Anechoic chamber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anechoic chambers được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm âm học, kỹ thuật âm thanh và điện từ, để thực hiện các phép đo chính xác, nghiên cứu tiếng ồn và thử nghiệm thiết bị. Điểm khác biệt chính là khả năng loại bỏ hoàn toàn hoặc giảm thiểu tối đa các phản xạ, tạo ra một môi trường 'tự do' âm thanh hoặc điện từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in inside within

Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hoạt động diễn ra bên trong anechoic chamber. Ví dụ: 'Experiments are conducted *in* an anechoic chamber.' 'Researchers work *inside* the anechoic chamber.' 'Measurements are taken *within* the anechoic chamber.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anechoic chamber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)