(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chamber
B2

chamber

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng buồng viện (trong quốc hội) khoang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chamber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng, đặc biệt là phòng ngủ hoặc phòng riêng.

Definition (English Meaning)

A room, especially a bedroom or a private room.

Ví dụ Thực tế với 'Chamber'

  • "The king retired to his chamber for the night."

    "Nhà vua về phòng riêng của mình nghỉ ngơi vào ban đêm."

  • "The judge entered his chambers."

    "Thẩm phán vào phòng làm việc của mình."

  • "A heart has four chambers."

    "Tim có bốn ngăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chamber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

room(phòng)
hall(sảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Chamber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chamber thường mang tính trang trọng hoặc cổ kính hơn 'room'. Thường dùng để chỉ các phòng có mục đích sử dụng cụ thể hoặc có tính chất quan trọng (ví dụ: phòng ngủ của vua, phòng họp kín).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘in the chamber’: bên trong phòng. ‘within the chamber’: bên trong phòng (nhấn mạnh sự giới hạn, bao bọc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chamber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)