chamber
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chamber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một căn phòng, đặc biệt là phòng ngủ hoặc phòng riêng.
Definition (English Meaning)
A room, especially a bedroom or a private room.
Ví dụ Thực tế với 'Chamber'
-
"The king retired to his chamber for the night."
"Nhà vua về phòng riêng của mình nghỉ ngơi vào ban đêm."
-
"The judge entered his chambers."
"Thẩm phán vào phòng làm việc của mình."
-
"A heart has four chambers."
"Tim có bốn ngăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chamber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chamber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chamber thường mang tính trang trọng hoặc cổ kính hơn 'room'. Thường dùng để chỉ các phòng có mục đích sử dụng cụ thể hoặc có tính chất quan trọng (ví dụ: phòng ngủ của vua, phòng họp kín).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in the chamber’: bên trong phòng. ‘within the chamber’: bên trong phòng (nhấn mạnh sự giới hạn, bao bọc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chamber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.