angiology surgery
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angiology surgery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các thủ thuật phẫu thuật liên quan đến việc điều trị các bệnh về mạch máu và hệ bạch huyết.
Definition (English Meaning)
Surgical procedures related to the treatment of diseases of the blood vessels and lymphatic system.
Ví dụ Thực tế với 'Angiology surgery'
-
"The patient required angiology surgery to repair a damaged artery."
"Bệnh nhân cần phẫu thuật mạch máu để sửa chữa một động mạch bị tổn thương."
-
"Angiology surgery is a complex field requiring specialized training."
"Phẫu thuật mạch máu là một lĩnh vực phức tạp đòi hỏi đào tạo chuyên sâu."
-
"Advances in angiology surgery have improved outcomes for patients with vascular disease."
"Những tiến bộ trong phẫu thuật mạch máu đã cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh mạch máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angiology surgery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Angiology surgery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này kết hợp hai lĩnh vực chuyên môn: 'angiology' (nghiên cứu về mạch máu và hệ bạch huyết) và 'surgery' (phẫu thuật). Nó ám chỉ các can thiệp phẫu thuật cụ thể nhằm giải quyết các vấn đề về mạch máu, chẳng hạn như tắc nghẽn, phình mạch hoặc tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angiology surgery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.