(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ angler
B1

angler

noun

Nghĩa tiếng Việt

người câu cá (giải trí) cá cần câu cá anglerfish
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người câu cá bằng cần câu và dây câu.

Definition (English Meaning)

A person who fishes with a rod and line.

Ví dụ Thực tế với 'Angler'

  • "The local angler caught a large trout this morning."

    "Người câu cá địa phương đã bắt được một con cá hồi lớn sáng nay."

  • "He is a keen angler."

    "Anh ấy là một người câu cá nhiệt tình."

  • "Anglers often tell stories about the one that got away."

    "Những người câu cá thường kể những câu chuyện về con cá đã sổng mất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Angler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: angler
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fisherman(người đánh cá (nói chung))
fisher(người đánh cá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fishing rod(cần câu)
fishing line(dây câu)
bait(mồi câu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Angler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'angler' thường được sử dụng để chỉ những người câu cá một cách giải trí hoặc nghiệp dư, không phải ngư dân chuyên nghiệp (fisherman) đánh bắt cá để kiếm sống. Nó nhấn mạnh vào phương pháp câu cá bằng cần và dây câu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Người ta thường dùng 'angler for...' để chỉ người câu loại cá nào đó: 'He's an angler for trout.' (Anh ấy là người câu cá hồi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Angler'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)