angler
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Angler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người câu cá bằng cần câu và dây câu.
Definition (English Meaning)
A person who fishes with a rod and line.
Ví dụ Thực tế với 'Angler'
-
"The local angler caught a large trout this morning."
"Người câu cá địa phương đã bắt được một con cá hồi lớn sáng nay."
-
"He is a keen angler."
"Anh ấy là một người câu cá nhiệt tình."
-
"Anglers often tell stories about the one that got away."
"Những người câu cá thường kể những câu chuyện về con cá đã sổng mất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Angler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: angler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Angler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'angler' thường được sử dụng để chỉ những người câu cá một cách giải trí hoặc nghiệp dư, không phải ngư dân chuyên nghiệp (fisherman) đánh bắt cá để kiếm sống. Nó nhấn mạnh vào phương pháp câu cá bằng cần và dây câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Người ta thường dùng 'angler for...' để chỉ người câu loại cá nào đó: 'He's an angler for trout.' (Anh ấy là người câu cá hồi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Angler'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.