(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bait
B1

bait

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mồi bả dụ dỗ trêu chọc khiêu khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bait'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mồi nhử, thức ăn dùng để thu hút cá hoặc động vật khác đến lưỡi câu hoặc bẫy.

Definition (English Meaning)

Food used to attract fish or other animals to a hook or trap.

Ví dụ Thực tế với 'Bait'

  • "The fisherman used worms as bait."

    "Người đánh cá dùng giun làm mồi."

  • "The politician used the issue as bait to attract voters."

    "Chính trị gia đã sử dụng vấn đề đó như một mồi nhử để thu hút cử tri."

  • "Don't take the bait, just ignore him."

    "Đừng mắc bẫy, cứ lờ anh ta đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bait'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mồi nhử, bả
  • Verb: nhử, dụ dỗ, trêu chọc
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngư nghiệp Động vật học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Bait'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nghĩa đen, 'bait' chỉ thức ăn để dụ động vật. Nghĩa bóng, nó có thể chỉ điều gì đó hấp dẫn được sử dụng để lôi kéo ai đó làm điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'bait on': chỉ loại mồi cụ thể được đặt lên móc câu hoặc bẫy. 'bait with': chỉ hành động sử dụng mồi để nhử.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bait'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)