bait
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bait'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mồi nhử, thức ăn dùng để thu hút cá hoặc động vật khác đến lưỡi câu hoặc bẫy.
Ví dụ Thực tế với 'Bait'
-
"The fisherman used worms as bait."
"Người đánh cá dùng giun làm mồi."
-
"The politician used the issue as bait to attract voters."
"Chính trị gia đã sử dụng vấn đề đó như một mồi nhử để thu hút cử tri."
-
"Don't take the bait, just ignore him."
"Đừng mắc bẫy, cứ lờ anh ta đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bait'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mồi nhử, bả
- Verb: nhử, dụ dỗ, trêu chọc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bait'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nghĩa đen, 'bait' chỉ thức ăn để dụ động vật. Nghĩa bóng, nó có thể chỉ điều gì đó hấp dẫn được sử dụng để lôi kéo ai đó làm điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'bait on': chỉ loại mồi cụ thể được đặt lên móc câu hoặc bẫy. 'bait with': chỉ hành động sử dụng mồi để nhử.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bait'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.