fisher
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fisher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú ăn thịt ở Bắc Mỹ (Pekania pennanti) thuộc họ chồn.
Definition (English Meaning)
A North American carnivorous mammal (Pekania pennanti) of the weasel family.
Ví dụ Thực tế với 'Fisher'
-
"The fisher is a skilled climber and hunter."
"Chồn fisher là một loài leo trèo và săn mồi giỏi."
-
"Fishers play an important role in controlling rodent populations."
"Chồn fisher đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát số lượng loài gặm nhấm."
-
"The fisher's fur is prized for its softness and durability."
"Lông của chồn fisher được đánh giá cao vì sự mềm mại và độ bền của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fisher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fisher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fisher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fisher là một loài động vật có vú thuộc họ chồn, có kích thước trung bình, sống chủ yếu ở các khu rừng ở Bắc Mỹ. Chúng là những kẻ săn mồi cơ hội, ăn nhiều loại con mồi, bao gồm cả nhím. Mặc dù tên gọi là "fisher", chúng không chủ yếu ăn cá. Tên gọi này có thể xuất phát từ việc chúng thường được nhìn thấy gần các vùng nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fisher'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been a more skilled fisher, he would be richer now.
|
Nếu anh ta là một người đánh cá lành nghề hơn, thì giờ anh ta đã giàu có hơn rồi. |
| Phủ định |
If they hadn't relied on the fisher's advice, they wouldn't have lost all their money investing in the stock market.
|
Nếu họ không dựa vào lời khuyên của người đánh cá, họ đã không mất hết tiền khi đầu tư vào thị trường chứng khoán. |
| Nghi vấn |
If she had followed the fisher's map, would she be lost in the woods now?
|
Nếu cô ấy đi theo bản đồ của người đánh cá, liệu cô ấy có bị lạc trong rừng bây giờ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My brother will be a fisher when he grows up.
|
Anh trai tôi sẽ là một ngư dân khi anh ấy lớn lên. |
| Phủ định |
She is not going to be a fisher; she prefers farming.
|
Cô ấy sẽ không trở thành một ngư dân; cô ấy thích làm nông hơn. |
| Nghi vấn |
Will they be fishers after they graduate from college?
|
Liệu họ có trở thành ngư dân sau khi tốt nghiệp đại học không? |