(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ annelids
C1

annelids

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giun đốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annelids'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngành hoặc nhóm động vật giun đốt, chẳng hạn như giun đất và đỉa.

Definition (English Meaning)

A phylum or group of segmented worms, such as earthworms and leeches.

Ví dụ Thực tế với 'Annelids'

  • "Annelids play a crucial role in soil aeration and nutrient cycling."

    "Giun đốt đóng một vai trò quan trọng trong việc làm thoáng khí đất và chu trình dinh dưỡng."

  • "Studies on annelids have contributed significantly to our understanding of segmentation."

    "Các nghiên cứu về giun đốt đã đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về sự phân đốt."

  • "The diversity of annelids is reflected in their wide range of habitats, from marine environments to terrestrial soils."

    "Sự đa dạng của giun đốt được phản ánh trong phạm vi môi trường sống rộng lớn của chúng, từ môi trường biển đến đất liền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Annelids'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: annelid (số ít), annelids (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

earthworm(giun đất)
leech(đỉa)
polychaete(giun nhiều tơ)
oligochaete(giun ít tơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Annelids'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'annelids' đề cập đến một ngành động vật lớn và đa dạng, được đặc trưng bởi cơ thể phân đốt. Các đốt này có thể lặp lại các bộ phận cơ thể khác nhau. Nhấn mạnh rằng đây là thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong các bài giảng hoặc văn bản về sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Annelids'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)