(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polychaete
C1

polychaete

noun

Nghĩa tiếng Việt

sâu nhiều tơ giun nhiều tơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polychaete'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài sâu biển thuộc lớp Polychaeta, thường sống ở biển, đặc trưng bởi nhiều tơ (lông cứng) trên mỗi đốt.

Definition (English Meaning)

A bristle worm of the class Polychaeta, typically marine.

Ví dụ Thực tế với 'Polychaete'

  • "The marine biologist studied the polychaetes found in the coral reef."

    "Nhà sinh vật học biển đã nghiên cứu các loài polychaete được tìm thấy ở rạn san hô."

  • "Polychaetes play an important role in marine ecosystems as both predators and prey."

    "Polychaete đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển với vai trò vừa là động vật ăn thịt, vừa là con mồi."

  • "Some polychaete species are used as bioindicators of pollution."

    "Một số loài polychaete được sử dụng làm chỉ thị sinh học về ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polychaete'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polychaete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học biển

Ghi chú Cách dùng 'Polychaete'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'polychaete' dùng để chỉ một nhóm lớn các loài sâu biển có thân đốt, đặc trưng bởi các 'parapodia' (chân bên) mang nhiều 'chaetae' (tơ, lông cứng). Sự hiện diện của các chaetae này là đặc điểm phân biệt quan trọng của chúng so với các loài giun đốt khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polychaete'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Marine biodiversity is astounding: polychaetes, with their diverse forms and ecological roles, are a prime example.
Đa dạng sinh học biển thật đáng kinh ngạc: polychaete, với các dạng hình thái và vai trò sinh thái đa dạng của chúng, là một ví dụ điển hình.
Phủ định
The classification of marine worms is not always straightforward: not every segmented worm is necessarily a polychaete.
Việc phân loại giun biển không phải lúc nào cũng đơn giản: không phải mọi loài giun đốt đều nhất thiết là polychaete.
Nghi vấn
What defines a polychaete: is it their numerous bristles, their segmented bodies, or their presence in marine environments?
Điều gì định nghĩa một polychaete: có phải là những sợi lông tơ của chúng, cơ thể phân đốt của chúng, hay sự hiện diện của chúng trong môi trường biển?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marine biologist said that she had found a rare polychaete in the sample.
Nhà sinh vật biển nói rằng cô ấy đã tìm thấy một loài polychaete quý hiếm trong mẫu vật.
Phủ định
He told me that he did not see any polychaete worms during his dive.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nhìn thấy bất kỳ con sâu polychaete nào trong suốt lần lặn của mình.
Nghi vấn
She asked if I knew whether polychaetes were commonly found in the area.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết polychaete có thường được tìm thấy ở khu vực này không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)