phylum
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phylum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bậc phân loại chính trong sinh học, đứng trên lớp (class) và dưới giới (kingdom).
Definition (English Meaning)
A principal taxonomic category that ranks above class and below kingdom.
Ví dụ Thực tế với 'Phylum'
-
"The phylum Chordata includes all animals with a spinal cord."
"Ngành Dây sống bao gồm tất cả các động vật có tủy sống."
-
"The worms are classified into various phyla."
"Các loài giun được phân loại vào nhiều ngành khác nhau."
-
"There are about 35 phyla in the animal kingdom."
"Có khoảng 35 ngành trong giới động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phylum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phylum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phylum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong phân loại sinh học, 'phylum' (số nhiều: phyla) là một nhóm lớn các sinh vật có chung một số đặc điểm tiến hóa cơ bản. Đây là một cấp bậc quan trọng giúp sắp xếp và hiểu mối quan hệ giữa các loài. Ví dụ, động vật có dây sống (chordates) thuộc phylum Chordata. Cần phân biệt với 'clade' là một nhóm bao gồm một tổ tiên chung và *tất cả* hậu duệ của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phylum'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Biology classifies life: each phylum represents a fundamental body plan.
|
Sinh học phân loại sự sống: mỗi ngành đại diện cho một cấu trúc cơ thể cơ bản. |
| Phủ định |
This classification isn't arbitrary: no phylum is defined without clear, distinguishing characteristics.
|
Sự phân loại này không tùy tiện: không có ngành nào được định nghĩa mà không có các đặc điểm phân biệt rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Does classification reflect evolutionary history: is each phylum monophyletic?
|
Phân loại có phản ánh lịch sử tiến hóa không: mỗi ngành có đơn ngành không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The phylum Chordata is a diverse group of animals.
|
Ngành Dây sống là một nhóm động vật đa dạng. |
| Phủ định |
This newly discovered organism does not belong to any known phylum.
|
Sinh vật mới được phát hiện này không thuộc về bất kỳ ngành nào đã biết. |
| Nghi vấn |
Does each phylum have distinct characteristics that differentiate it from others?
|
Mỗi ngành có các đặc điểm riêng biệt để phân biệt nó với các ngành khác không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist is going to study the phylum of these newly discovered organisms.
|
Nhà khoa học sẽ nghiên cứu ngành của những sinh vật mới được phát hiện này. |
| Phủ định |
She is not going to classify the species without considering its phylum.
|
Cô ấy sẽ không phân loại loài mà không xem xét đến ngành của nó. |
| Nghi vấn |
Are they going to divide the animal kingdom based on phylum?
|
Họ có định chia giới động vật dựa trên ngành không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have classified that organism into a specific phylum.
|
Các nhà khoa học đã phân loại sinh vật đó vào một ngành cụ thể. |
| Phủ định |
They haven't yet determined which phylum the new species belongs to.
|
Họ vẫn chưa xác định được loài mới thuộc về ngành nào. |
| Nghi vấn |
Has the research team decided on the phylum for this unusual fossil?
|
Nhóm nghiên cứu đã quyết định ngành cho hóa thạch khác thường này chưa? |