annoyance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annoyance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự khó chịu, sự bực mình, điều gây khó chịu
Definition (English Meaning)
the feeling of being annoyed
Ví dụ Thực tế với 'Annoyance'
-
"I could sense her annoyance at having to wait."
"Tôi có thể cảm nhận được sự khó chịu của cô ấy khi phải chờ đợi."
-
"He couldn't hide his annoyance when the meeting ran late."
"Anh ấy không thể giấu được sự khó chịu của mình khi cuộc họp kéo dài."
-
"The constant noise was a major annoyance."
"Tiếng ồn liên tục là một sự phiền toái lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annoyance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: annoyance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annoyance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Annoyance chỉ một mức độ khó chịu nhẹ hơn anger (giận dữ) hoặc rage (cơn thịnh nộ). Nó thường là phản ứng với một điều gì đó phiền toái, lặp đi lặp lại, hoặc cản trở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at (thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự khó chịu, ví dụ: 'Her annoyance at the delay was obvious'). with (thường dùng để chỉ người hoặc vật gây ra sự khó chịu, ví dụ: 'He expressed his annoyance with the noisy neighbors'). to (thường dùng trong cụm 'to my annoyance', ví dụ: 'To my annoyance, the bus was late').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annoyance'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant noise was a major annoyance.
|
Tiếng ồn liên tục là một sự khó chịu lớn. |
| Phủ định |
The delay was not an annoyance to her.
|
Sự chậm trễ không phải là một sự khó chịu đối với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is the traffic a daily annoyance?
|
Giao thông có phải là một sự khó chịu hàng ngày không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the baby is hungry, he expresses his annoyance.
|
Nếu em bé đói, nó thể hiện sự khó chịu của mình. |
| Phủ định |
When the meeting runs late, he doesn't show any annoyance.
|
Khi cuộc họp diễn ra muộn, anh ấy không thể hiện bất kỳ sự khó chịu nào. |
| Nghi vấn |
If she has to wait in line, does she show annoyance?
|
Nếu cô ấy phải xếp hàng chờ đợi, cô ấy có tỏ ra khó chịu không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant noise is an annoyance to me.
|
Tiếng ồn liên tục là một sự phiền toái đối với tôi. |
| Phủ định |
Isn't her constant complaining about the weather an annoyance?
|
Chẳng phải việc cô ấy liên tục phàn nàn về thời tiết là một sự khó chịu hay sao? |
| Nghi vấn |
Is the delay in the train schedule a major annoyance for the passengers?
|
Sự chậm trễ trong lịch trình tàu có phải là một sự khó chịu lớn đối với hành khách không? |