(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vexation
C1

vexation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bực mình sự khó chịu sự phiền toái sự bực bội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vexation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bực mình, khó chịu, hoặc lo lắng.

Definition (English Meaning)

The state of being annoyed, frustrated, or worried.

Ví dụ Thực tế với 'Vexation'

  • "The constant delays caused considerable vexation."

    "Sự trì hoãn liên tục gây ra sự bực bội đáng kể."

  • "She sighed in vexation."

    "Cô ấy thở dài bực bội."

  • "He couldn't hide his vexation any longer."

    "Anh ấy không thể che giấu sự bực bội của mình lâu hơn nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vexation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

annoyance(sự khó chịu)
irritation(sự kích thích, sự làm khó chịu)
frustration(sự thất vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

contentment(sự hài lòng)
satisfaction(sự thỏa mãn)
delight(sự vui sướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Vexation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vexation chỉ một trạng thái tinh thần khó chịu, thường là do những vấn đề nhỏ nhặt, phiền toái liên tục gây ra. Nó có sắc thái mạnh hơn sự khó chịu đơn thuần, nhưng yếu hơn sự tức giận hoặc phẫn nộ. Khác với 'annoyance' là cảm giác khó chịu chung chung, 'vexation' thường ám chỉ sự kéo dài và lặp đi lặp lại của những điều gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

'- vexation at something' chỉ sự bực mình, khó chịu vì một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'Her vexation at the constant delays was evident.' '- vexation with someone' chỉ sự bực mình, khó chịu với ai đó. Ví dụ: 'He expressed his vexation with the slow service.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vexation'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding vexing situations is crucial for maintaining mental well-being.
Tránh những tình huống gây khó chịu là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần.
Phủ định
He doesn't appreciate experiencing vexation over minor issues.
Anh ấy không thích trải qua sự khó chịu vì những vấn đề nhỏ nhặt.
Nghi vấn
Is imagining potential vexations preventing you from taking risks?
Phải chăng việc hình dung ra những phiền toái tiềm ẩn đang ngăn cản bạn chấp nhận rủi ro?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must vex his younger brother sometimes; it's sibling rivalry.
Chắc hẳn đôi khi cậu ấy phải làm phiền em trai mình; đó là sự ganh đua giữa anh em.
Phủ định
She shouldn't feel vexation over such trivial matters.
Cô ấy không nên cảm thấy bực bội về những chuyện nhỏ nhặt như vậy.
Nghi vấn
Could the vexatious delays be avoided if we planned better?
Liệu có thể tránh được những sự chậm trễ gây khó chịu nếu chúng ta lên kế hoạch tốt hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His constant questions vex me.
Những câu hỏi liên tục của anh ấy làm tôi bực mình.
Phủ định
Doesn't this vexation seem unnecessary?
Sự bực dọc này có vẻ không cần thiết phải không?
Nghi vấn
Will such vexatious behavior be tolerated?
Liệu hành vi gây bực bội như vậy có được dung thứ không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, he will have been vexing his colleagues with constant questions for six months.
Đến khi dự án hoàn thành, anh ấy sẽ đã gây khó chịu cho đồng nghiệp bằng những câu hỏi liên tục trong sáu tháng.
Phủ định
She won't have been feeling any vexation about the delay, as she expected it.
Cô ấy sẽ không cảm thấy bất kỳ sự bực bội nào về sự chậm trễ, vì cô ấy đã lường trước được điều đó.
Nghi vấn
Why will the customers have been expressing their vexation with the new service for so long?
Tại sao khách hàng sẽ đã bày tỏ sự bực bội của họ với dịch vụ mới trong một thời gian dài như vậy?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant delays will vex even the most patient travelers.
Sự chậm trễ liên tục sẽ làm phiền ngay cả những du khách kiên nhẫn nhất.
Phủ định
I am not going to let such minor vexations ruin my vacation.
Tôi sẽ không để những bực dọc nhỏ nhặt như vậy phá hỏng kỳ nghỉ của mình.
Nghi vấn
Will this vexatious problem ever be resolved?
Vấn đề gây khó chịu này có bao giờ được giải quyết không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't said those vexatious things; it caused her so much vexation.
Tôi ước tôi đã không nói những điều gây khó chịu đó; nó đã gây ra cho cô ấy rất nhiều bực dọc.
Phủ định
If only he wouldn't vex me so much with his constant complaints; I wish he were more positive.
Giá mà anh ấy đừng làm tôi bực mình nhiều như vậy với những lời phàn nàn liên tục của anh ấy; Tôi ước anh ấy tích cực hơn.
Nghi vấn
If only I could handle this vexation better; do you wish you had better coping mechanisms too?
Giá mà tôi có thể xử lý sự bực dọc này tốt hơn; bạn có ước bạn cũng có cơ chế đối phó tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)