answerable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Answerable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chịu trách nhiệm cho điều gì đó và được yêu cầu giải thích hành động của bạn với ai đó.
Definition (English Meaning)
Responsible for something and required to explain your actions to someone.
Ví dụ Thực tế với 'Answerable'
-
"The company is answerable to its shareholders."
"Công ty phải chịu trách nhiệm trước các cổ đông của mình."
-
"Government officials are answerable to the public."
"Các quan chức chính phủ phải chịu trách nhiệm trước công chúng."
-
"Is the Prime Minister answerable to the people?"
"Thủ tướng có chịu trách nhiệm trước nhân dân không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Answerable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: answerable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Answerable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'answerable' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đạo đức hoặc khi nói về trách nhiệm giải trình của một cá nhân hoặc tổ chức đối với hành động của mình. Nó nhấn mạnh đến nghĩa vụ phải đưa ra lời giải thích hoặc chịu trách nhiệm cho hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **answerable to someone:** Chịu trách nhiệm trước ai đó, phải giải trình với ai đó. * **answerable for something:** Chịu trách nhiệm cho điều gì đó, phải giải trình cho điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Answerable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company is answerable to its shareholders is crucial for maintaining investor confidence.
|
Việc công ty phải chịu trách nhiệm trước các cổ đông là rất quan trọng để duy trì niềm tin của nhà đầu tư. |
| Phủ định |
Whether the government is answerable for the environmental damage remains uncertain.
|
Việc chính phủ có chịu trách nhiệm cho thiệt hại môi trường hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the manager is not answerable to the board of directors is a question many are asking.
|
Tại sao người quản lý không phải chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị là một câu hỏi mà nhiều người đang đặt ra. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a thorough investigation, the company, answerable to its shareholders, released a detailed report.
|
Sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng, công ty, chịu trách nhiệm trước các cổ đông, đã công bố một báo cáo chi tiết. |
| Phủ định |
The manager claimed the department was not answerable for the error, and the responsibility fell elsewhere.
|
Người quản lý tuyên bố bộ phận này không chịu trách nhiệm cho lỗi này và trách nhiệm thuộc về nơi khác. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, are you, personally, answerable for the project's failure?
|
Xét đến hoàn cảnh, bạn, cá nhân, có chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is answerable to the board of directors.
|
Người quản lý phải chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị. |
| Phủ định |
Only to the shareholders is the CEO answerable for the company's losses.
|
Chỉ với các cổ đông, Giám đốc điều hành mới phải chịu trách nhiệm cho những thua lỗ của công ty. |
| Nghi vấn |
Should he be answerable for his decisions, he must thoroughly consider them.
|
Nếu anh ta phải chịu trách nhiệm cho các quyết định của mình, anh ta phải xem xét chúng một cách kỹ lưỡng. |