unaccountable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unaccountable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cần hoặc không được kỳ vọng phải giải thích cho các hành động hoặc quyết định; không chịu trách nhiệm giải trình hành động của mình.
Definition (English Meaning)
Not required or expected to justify actions or decisions; not responsible for explaining one's actions.
Ví dụ Thực tế với 'Unaccountable'
-
"The president is unaccountable to anyone for his personal spending."
"Tổng thống không phải chịu trách nhiệm với bất kỳ ai về chi tiêu cá nhân của mình."
-
"The company's actions were completely unaccountable to the public."
"Hành động của công ty hoàn toàn không chịu trách nhiệm với công chúng."
-
"There was an unaccountable delay in processing my application."
"Có một sự chậm trễ không thể giải thích được trong việc xử lý đơn đăng ký của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unaccountable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unaccountable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unaccountable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unaccountable' thường được sử dụng để mô tả các cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống không có nghĩa vụ phải báo cáo hoặc giải thích hành vi của họ cho người khác. Nó thường mang một ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý thiếu trách nhiệm giải trình và có thể dẫn đến lạm dụng quyền lực. So sánh với 'irresponsible' (vô trách nhiệm), 'unaccountable' nhấn mạnh sự thiếu cơ chế giải trình hơn là hành vi thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'to', nó chỉ ra người hoặc tổ chức mà ai đó không phải chịu trách nhiệm. Ví dụ: 'The CEO is unaccountable to the shareholders.' Khi dùng với 'for', nó chỉ ra hành động hoặc quyết định mà ai đó không phải chịu trách nhiệm giải trình. Ví dụ: 'The government is unaccountable for its actions during the crisis.' Tuy nhiên, 'unaccountable for' ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unaccountable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his unaccountable behavior caused a lot of trouble.
|
Chà, hành vi khó hiểu của anh ta đã gây ra rất nhiều rắc rối. |
| Phủ định |
Well, her absence was unaccountable; no one knew why she didn't show up.
|
Chà, sự vắng mặt của cô ấy thật khó hiểu; không ai biết tại sao cô ấy không xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Oh, was the company's sudden success truly unaccountable?
|
Ồ, sự thành công đột ngột của công ty có thực sự không thể giải thích được không? |