antecedent
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antecedent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự vật hoặc sự kiện đã tồn tại trước hoặc theo logic đi trước một sự vật hoặc sự kiện khác.
Definition (English Meaning)
A thing or event that existed before or logically precedes another.
Ví dụ Thực tế với 'Antecedent'
-
"The earthquake was the antecedent to the tsunami."
"Trận động đất là tiền đề cho trận sóng thần."
-
"In the sentence 'John is happy and he is dancing', 'John' is the antecedent of 'he'."
"Trong câu 'John vui vẻ và anh ấy đang nhảy múa', 'John' là tiền ngữ của 'anh ấy'."
-
"A good education is an antecedent to a successful career."
"Một nền giáo dục tốt là tiền đề cho một sự nghiệp thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antecedent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antecedent
- Adjective: antecedent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antecedent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, 'antecedent' đề cập đến một từ, cụm từ hoặc mệnh đề mà một đại từ (pronoun) thay thế hoặc tham chiếu đến. Trong luật, nó có thể đề cập đến một sự kiện hoặc hành động trước đó dẫn đến một hành động pháp lý. Trong toán học và khoa học, nó chỉ một điều kiện hoặc biến số trước đó mà kết quả phụ thuộc vào. Nó thường mang ý nghĩa về thứ tự thời gian hoặc logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Antecedent to' thường được sử dụng để chỉ cái gì đó xảy ra hoặc tồn tại trước một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The economic crisis was antecedent to the political unrest.' 'Antecedent of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân. Ví dụ: 'The antecedent of the pronoun 'he' is 'John'.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antecedent'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand the current situation, it is important to know the antecedent events.
|
Để hiểu tình hình hiện tại, điều quan trọng là phải biết các sự kiện tiền lệ. |
| Phủ định |
Not to consider the antecedent conditions is to risk repeating past mistakes.
|
Không xem xét các điều kiện trước đó là mạo hiểm lặp lại những sai lầm trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to investigate the antecedent causes of this problem?
|
Có cần thiết phải điều tra các nguyên nhân trước đó của vấn đề này không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge considered the antecedent events before making a ruling.
|
Thẩm phán xem xét các sự kiện trước đó trước khi đưa ra phán quyết. |
| Phủ định |
What consequences wouldn't arise without the antecedent cause?
|
Những hậu quả nào sẽ không phát sinh nếu không có nguyên nhân trước đó? |
| Nghi vấn |
What antecedent conditions led to the current economic crisis?
|
Những điều kiện tiền lệ nào đã dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế hiện tại? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer had investigated the antecedent events before the trial began.
|
Luật sư đã điều tra các sự kiện xảy ra trước đó trước khi phiên tòa bắt đầu. |
| Phủ định |
She had not known the antecedent conditions that led to the company's bankruptcy.
|
Cô ấy đã không biết những điều kiện trước đó dẫn đến sự phá sản của công ty. |
| Nghi vấn |
Had the historian considered the antecedent cultures when studying the civilization?
|
Nhà sử học đã xem xét các nền văn hóa trước đó khi nghiên cứu nền văn minh này chưa? |