referent
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Referent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự vật, sự việc, hoặc khái niệm mà một từ hoặc cụm từ biểu thị hoặc đại diện.
Definition (English Meaning)
Something that a word or phrase denotes or stands for.
Ví dụ Thực tế với 'Referent'
-
"In the sentence 'The cat is on the mat,' the referent of 'the cat' is a specific cat."
"Trong câu 'Con mèo ở trên thảm,' referent của 'con mèo' là một con mèo cụ thể."
-
"The referent of 'water' is H2O."
"Referent của 'nước' là H2O."
-
"Understanding the referent is crucial for interpreting meaning."
"Hiểu được referent là rất quan trọng để giải thích ý nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Referent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: referent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Referent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học và triết học, 'referent' chỉ đối tượng thực tế hoặc ý niệm mà một biểu thức ngôn ngữ (từ, cụm từ, câu) dùng để ám chỉ. Ví dụ, 'mặt trời' là referent của từ 'sun'. Nó khác với 'reference' (sự liên hệ, sự tham chiếu), là hành động hoặc quá trình mà biểu thức ngôn ngữ kết nối với referent. 'Signifier' (cái biểu đạt) và 'signified' (cái được biểu đạt) liên quan đến nhau để tạo nên một dấu hiệu, trong đó referent nằm ngoài hệ thống này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Referent of': Sử dụng khi nói về referent *của* một từ hoặc cụm từ cụ thể.
'Referent for': Sử dụng khi nói về từ hoặc cụm từ là referent *cho* một đối tượng hoặc khái niệm nào đó. Sử dụng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Referent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.