anthropocene
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anthropocene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỷ địa chất hiện tại, được xem là giai đoạn mà hoạt động của con người có ảnh hưởng thống trị lên khí hậu và môi trường.
Definition (English Meaning)
The current geological age, viewed as the period during which human activity has been the dominant influence on climate and the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Anthropocene'
-
"Scientists argue that we are now living in the Anthropocene, a period marked by significant human impact on the planet."
"Các nhà khoa học cho rằng chúng ta hiện đang sống trong kỷ Anthropocene, một giai đoạn được đánh dấu bởi tác động đáng kể của con người lên hành tinh."
-
"The Anthropocene is characterized by increased levels of greenhouse gases in the atmosphere."
"Kỷ Anthropocene được đặc trưng bởi sự gia tăng mức độ khí nhà kính trong khí quyển."
-
"The debate over the formal recognition of the Anthropocene as a geological epoch continues."
"Cuộc tranh luận về việc công nhận chính thức kỷ Anthropocene như một kỷ địa chất vẫn tiếp tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anthropocene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anthropocene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anthropocene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'anthropocene' nhấn mạnh tác động sâu sắc và lâu dài của con người lên hệ sinh thái và địa chất của Trái Đất. Nó không chỉ là một giai đoạn thời gian mà còn là một khái niệm để thảo luận về trách nhiệm của con người đối với hành tinh. Nó thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và sự tuyệt chủng hàng loạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- **in the Anthropocene**: ám chỉ các sự kiện, thay đổi xảy ra *trong* kỷ Anthropocene.
- **during the Anthropocene**: tương tự như 'in', nhưng nhấn mạnh tính liên tục, xuyên suốt *trong suốt* kỷ Anthropocene.
- **the age of the Anthropocene**: kỷ *của* Anthropocene, cách nói trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anthropocene'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people were more aware of the anthropocene, they would likely change their consumption habits.
|
Nếu mọi người nhận thức rõ hơn về kỷ nguyên Anthropocene, họ có lẽ sẽ thay đổi thói quen tiêu dùng của mình. |
| Phủ định |
If we didn't contribute to the anthropocene, the climate wouldn't be changing so rapidly.
|
Nếu chúng ta không góp phần vào kỷ nguyên Anthropocene, khí hậu sẽ không thay đổi nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would ecosystems be more stable if the anthropocene never happened?
|
Liệu hệ sinh thái có ổn định hơn nếu kỷ nguyên Anthropocene không bao giờ xảy ra không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had understood the implications of the Anthropocene earlier, we might have taken stronger measures to mitigate climate change.
|
Nếu chúng ta hiểu rõ hơn về những hệ quả của kỷ Nhân Sinh sớm hơn, chúng ta có lẽ đã thực hiện các biện pháp mạnh mẽ hơn để giảm thiểu biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
If humans had not initiated the Anthropocene with such drastic environmental changes, the planet would not have experienced such rapid biodiversity loss.
|
Nếu con người không khởi xướng kỷ Nhân Sinh với những thay đổi môi trường khắc nghiệt như vậy, hành tinh đã không trải qua sự mất mát đa dạng sinh học nhanh chóng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Could we have prevented the worst effects of the Anthropocene if we had acted more decisively in the 20th century?
|
Liệu chúng ta có thể ngăn chặn những tác động tồi tệ nhất của kỷ Nhân Sinh nếu chúng ta đã hành động quyết đoán hơn trong thế kỷ 20 không? |